- Từ điển Nhật - Việt
質疑応答
Xem thêm các từ khác
-
質量
Mục lục 1 [ しつりょう ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng 1.1.2 chất lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ しつりょう ] 2.1.1 khối lượng [mass]... -
質量効果
Kỹ thuật [ しつりょうこうか ] hiệu quả khối lượng [mass effect] Category : xử lý nhiệt [熱処] -
質権
quyền cầm cố -
質権者
Mục lục 1 [ しちけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chủ nợ cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ しちけんしゃ ] 2.1.1 trái chủ cầm cố/chủ nợ cầm... -
質朴
Mục lục 1 [ しつぼく ] 1.1 adj-na 1.1.1 chất phác 1.2 n 1.2.1 sự chất phác [ しつぼく ] adj-na chất phác 質朴な青年: người... -
賭け
[ かけ ] n trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc ăn tiền かけをして、負ける: thua một vụ cá cược -
賭け事
Mục lục 1 [ かけごと ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược 1.1.2 cờ bạc [ かけごと ] n sự đánh... -
賭けをする
[ かけをする ] v1 đố -
賭ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 exp 1.1.1 cá độ/đặt cược/cá cược 1.2 v1 1.2.1 đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá... -
賭け金
[ かけきん ] n tiền cá cược/tiền đặt cược/tiền cược 賭け金の管理者: người giữ tiền cá cược 賭け金の高い :... -
賭博
[ とばく ] n sự đánh bạc/cờ bạc 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。 :đàn... -
賭場
[ とば ] n sòng bạc 賭場を開帳する :mở một sòng bạc -
賭事
[ かけごと ] n sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược -
鳳凰
[ ほうおう ] n phượng hoàng -
鳴き声
[ なきごえ ] n tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót 鳥の鳴き声: tiếng chim hót -
鳴き声する
[ なきごえ ] vs kêu -
鳴く
Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 rống 1.1.2 kêu/hót/hú [ なく ] v5k rống kêu/hót/hú 鳥が鳴く: chim hót -
鳴子
[ なるこ ] n Quả lắc -
鳴らす
Mục lục 1 [ ならす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nổi danh 1.2 v5s, vt 1.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng kêu [ ならす ] v5s làm nổi danh... -
鳴る
Mục lục 1 [ なる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 gáy 1.2 v5r 1.2.1 kêu/hót/hú/reo 1.3 v5r 1.3.1 nổi tiếng [ なる ] v5s, vt gáy v5r kêu/hót/hú/reo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.