Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

赤信号皆で渡れば怖くない

[ あかしんごうみんなでわたればこわくない ]

exp

Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤土

    Mục lục 1 [ あかつち ] 1.1 n 1.1.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật 1.1.2...
  • 赤地

    [ あかじ ] n Nền đỏ
  • 赤チン

    [ あかチン ] n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1 loại thuốc khử trùng...
  • 赤ワイン

    [ あかわいん ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo...
  • 赤切符

    [ あかぎっぷ ] n loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ)
  • 赤味

    [ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc...
  • 赤味噌

    [ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ
  • 赤ん坊

    [ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ...
  • 赤らめる

    [ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy...
  • 赤らむ

    [ あからむ ] v5m trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt)
  • 赤ら顔

    [ あからがお ] n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ mặt 赤ら顔の人 :Người hay xấu hổ.
  • 赤出し

    [ あかだし ] n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú: một loại thức ăn ở vùng Kansai.
  • 赤啄木鳥

    [ あかげら ] n chim gõ kiến Ghi chú: Một loại chim gõ kiến, dài khoảng 25cm, lưng màu đen điểm trắng, bụng màu đỏ, phân...
  • 赤々と燃える

    [ あかあかともえる ] n bừng bừng
  • 赤砂糖

    [ あかざとう ] n đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô
  • 赤紫

    [ あかむらさき ] n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu đỏ tía nhạt 赤紫色の顔 :Gương mặt đỏ tía tai
  • 赤紫色

    [ あかむらさきいろ ] n màu đỏ tía
  • 赤紙

    [ あかがみ ] n Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng
  • 赤線

    [ あかせん ] n tuyến đỏ/chốn lầu xanh (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否 :Từ chối cho vay đối...
  • 赤線地区

    [ あかせんちく ] n lầu xanh/chốn lầu xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top