Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

赤土

Mục lục

[ あかつち ]

n

tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
赤土流出 :Sự trôi đất đỏ
赤土の層 :Lớp đất nâu đỏ.
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa/đất đỏ bazan
彼女のなべは赤土でできていた :Những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.
沖縄県赤土流出防止条例 :Sắc lệnh về ngăn chặn sự trôi đất đỏ bazan của tỉnh Okinawa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赤地

    [ あかじ ] n Nền đỏ
  • 赤チン

    [ あかチン ] n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1 loại thuốc khử trùng...
  • 赤ワイン

    [ あかわいん ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo...
  • 赤切符

    [ あかぎっぷ ] n loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ)
  • 赤味

    [ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc...
  • 赤味噌

    [ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ
  • 赤ん坊

    [ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ...
  • 赤らめる

    [ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy...
  • 赤らむ

    [ あからむ ] v5m trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt)
  • 赤ら顔

    [ あからがお ] n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ mặt 赤ら顔の人 :Người hay xấu hổ.
  • 赤出し

    [ あかだし ] n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú: một loại thức ăn ở vùng Kansai.
  • 赤啄木鳥

    [ あかげら ] n chim gõ kiến Ghi chú: Một loại chim gõ kiến, dài khoảng 25cm, lưng màu đen điểm trắng, bụng màu đỏ, phân...
  • 赤々と燃える

    [ あかあかともえる ] n bừng bừng
  • 赤砂糖

    [ あかざとう ] n đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô
  • 赤紫

    [ あかむらさき ] n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu đỏ tía nhạt 赤紫色の顔 :Gương mặt đỏ tía tai
  • 赤紫色

    [ あかむらさきいろ ] n màu đỏ tía
  • 赤紙

    [ あかがみ ] n Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng
  • 赤線

    [ あかせん ] n tuyến đỏ/chốn lầu xanh (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否 :Từ chối cho vay đối...
  • 赤線地区

    [ あかせんちく ] n lầu xanh/chốn lầu xanh
  • 赤翡翠

    [ あかしょうびん ] n chim bói cá mỏ đỏ Một loại chim bói cá, thân dài khoảng 27cm, mỏ to dài màu đỏ, lưng màu nâu đỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top