Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

走る

Mục lục

[ はしる ]

v5r

tẩu
chạy
これは古い車だがまだ走る. :Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.
この船は 20 ノットの速力で走っている. の:Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 走行

    Tin học [ そうこう ] chạy/thi hành/thực hiện [(job, program) run] Explanation : Ví dụ chạy một chương trình.
  • 走行の流れ

    Tin học [ そうこうのながれ ] luồng vào [job stream/run stream/input stream]
  • 走行時間

    [ そうこうじかん ] n thời gian chạy
  • 走路

    [ そうろ ] n đường đua/đường tốc hành 試験走路 :Đường đua thử nghiệm 走路の内側を走る :chiếm được đường...
  • 走査

    Tin học [ そうさ ] quét [scanning (vs)/traversal]
  • 走査器

    Tin học [ そうさき ] máy quét [scanner] Explanation : Một thiết bị ngoại vi tiến hành số hóa các bức ảnh nghệ thuật hoặc...
  • 走査線

    Tin học [ そうさせん ] đường quét [scan line (e.g. TV)]
  • 赴く

    [ おもむく ] v5k tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng 火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi...
  • 赴任

    [ ふにん ] n việc tới nhận chức 単身赴任手当 :Trợ cấp cho việc tới nhận chức một mình. 赴任先での生活がスムーズに運ぶように手伝う :Giúp...
  • 赴任する

    [ ふにんする ] vs tới nhận chức ~へ単身赴任する :Đến ~nhận chức một mình.
  • 赴任地

    [ ふにんち ] n nơi tới nhận chức
  • 起き上がる

    Mục lục 1 [ おきあがる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi dậy 1.1.2 dậy/đứng dậy/đứng lên [ おきあがる ] v5r ngồi dậy dậy/đứng...
  • 起きる

    Mục lục 1 [ おきる ] 1.1 n, uk 1.1.1 dấy 1.2 v1 1.2.1 đứng dậy/ngồi dậy/bình phục 1.3 v1 1.3.1 nhen nhúm 1.4 v1 1.4.1 thức 1.5...
  • 起こす

    Mục lục 1 [ おこす ] 1.1 v5r 1.1.1 cất 1.2 v5s 1.2.1 đánh thức 1.3 v5s 1.3.1 dựng dậy/đỡ đậy 1.4 v5s 1.4.1 gây ra 1.5 v5s 1.5.1...
  • 起こる

    Mục lục 1 [ おこる ] 1.1 v5s 1.1.1 xẩy 1.1.2 xảy 1.1.3 nhúc nhích 1.2 v5r 1.2.1 xảy ra 1.3 v5r 1.3.1 xẩy ra [ おこる ] v5s xẩy xảy...
  • 起工する

    [ きこうする ] n khởi công
  • 起床

    [ きしょう ] n sự dậy (ngủ)/sự thức dậy 毎朝6時に起床する: hàng sáng dậy lúc 6 giờ
  • 起債

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きさい ] 1.1.1 kêu gọi cho vay [floating a loan] 1.2 [ きさい ] 1.2.1 phát hành trái phiếu [issuing a bond]...
  • 起債浮上げ先

    Kinh tế [ きさいうきあげさき ] nơi phát hành trái phiếu [bond issuer]
  • 起動

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きどう ] 1.1.1 sự khởi động [start] 2 Tin học 2.1 [ きどう ] 2.1.1 khởi động [startup (vs)/launch/starting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top