- Từ điển Nhật - Việt
起動
Mục lục |
Kỹ thuật
[ きどう ]
sự khởi động [start]
Tin học
[ きどう ]
khởi động [startup (vs)/launch/starting (e.g. engine, computer)]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
起動側
Tin học [ きどうがわ ] bên khởi động [initiator] -
起動トルク
Kỹ thuật [ きどうトルク ] mô men khởi động [starting torque] -
起動画面
Tin học [ きどうがめん ] màn hình khởi động [startup screen] Explanation : Một màn hình đồ họa hoặc văn bản xuất hiện... -
起動者
Tin học [ きどうしゃ ] người khởi động [invoker] -
起動摩擦
Kỹ thuật [ きどうまさつ ] ma sát khởi động [starting friction] -
起因
[ きいん ] V/N nguyên nhân xuất phát từ -
起稿
[ きこう ] n sự phác thảo/phác thảo 起稿する: phác thảo -
起立
[ きりつ ] n sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: đứng dậy biểu thị sự tôn kính... -
起立する
[ きりつする ] vs đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: tự hào đứng lên 一斉に起立する: đứng phắt dậy -
起爆
[ きばく ] n kíp nổ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemInsects
164 lượt xemThe City
26 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.