- Từ điển Nhật - Việt
超える
Mục lục |
[ こえる ]
n, n-suf, pref
vượt
bứt
v1
vượt quá/quá (hạn định, giới hạn)
- お湯は100度を超えられない。: Nước sôi không thể vượt quá 100 độ.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
超す
[ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người... -
超合金
Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [... -
超塑性
Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity] -
超多段シフト
[ ちょうただんシフト ] n phương pháp đánh máy chữ Hán -
超大容量
Tin học [ ちょうだいようりょう ] dung lượng cực cao [ultra high capacity] -
超大国
[ ちょうたいこく ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc.... -
超大規模集積回路
[ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn -
超小型
Tin học [ ちょうこがた ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng... -
超巨星
[ ちょうきょせい ] n sao siêu lớn -
超並列計算機
Tin học [ ちょうへいれつけいさんき ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"