Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

超合金

Mục lục

[ ちょうごうきん ]

n

siêu hợp kim
コバルト基超合金 :Siêu hợp kim của nhóm Coban

Kỹ thuật

[ ちょうごうきん ]

siêu hợp kim [super alloy]

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 超塑性

    Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity]
  • 超多段シフト

    [ ちょうただんシフト ] n phương pháp đánh máy chữ Hán
  • 超大容量

    Tin học [ ちょうだいようりょう ] dung lượng cực cao [ultra high capacity]
  • 超大国

    [ ちょうたいこく ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc....
  • 超大規模集積回路

    [ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn
  • 超小型

    Tin học [ ちょうこがた ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng...
  • 超巨星

    [ ちょうきょせい ] n sao siêu lớn
  • 超並列計算機

    Tin học [ ちょうへいれつけいさんき ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • 超人

    [ ちょうじん ] n siêu nhân 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。: Anh ta ngày chỉ ngủ có 3...
  • 超伝導

    [ ちょうでんどう ] n sự siêu dẫn 超伝導によって誘起された :cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

At the Beach II

329 lượt xem

Birds

370 lượt xem

Kitchen verbs

316 lượt xem

In Port

199 lượt xem

Insects

173 lượt xem

Team Sports

1.547 lượt xem

Fruit

294 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top