Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

超巨星

[ ちょうきょせい ]

n

sao siêu lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超並列計算機

    Tin học [ ちょうへいれつけいさんき ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • 超人

    [ ちょうじん ] n siêu nhân 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。: Anh ta ngày chỉ ngủ có 3...
  • 超伝導

    [ ちょうでんどう ] n sự siêu dẫn 超伝導によって誘起された :cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn
  • 超低価格

    [ ちょうていかかく ] n giá cực thấp
  • 超俗

    [ ちょうぞく ] n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục 超俗性 :tính siêu tục
  • 超凡

    [ ちょうぼん ] n sự siêu phàm
  • 超党派

    [ ちょうとうは ] n sự không đảng phái 超党派的合意 :Sự đồng ý không thông qua đảng phái 超党派的努力を要する :Yêu...
  • 超克

    [ ちょうこく ] n sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn)
  • 超勤

    [ ちょうきん ] n sự làm thêm giờ 超勤手当 :Tiền làm thêm giờ
  • 超国家主義

    [ ちょうこっかしゅぎ ] n chủ nghĩa siêu quốc gia 超国家主義者 :nhà chủ nghĩa dân tộc cực đoan
  • 超々大規模集積回路

    [ ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn
  • 超短波

    [ ちょうたんぱ ] n sóng cực ngắn 超短波利用の距離計 :máy đo sử dụng sóng cực ngắn 超短波療法 :Trị liệu...
  • 超現実主義

    [ ちょうげんじつしゅぎ ] n Chủ nghĩa siêu thực 超現実主義者のように考える :nghĩ như những nhà chủ nghĩa siêu...
  • 超現実的

    [ ちょうげんじつてき ] n Chủ nghĩa siêu thực 超現実的な考え :ý tưởng siêu thực 超現実的な美 :vẻ đẹp siêu...
  • 超硬合金

    Kỹ thuật [ ちょうこうごうきん ] hợp kim siêu cứng [cemented carbide]
  • 超硬工具

    Kỹ thuật [ ちょうこうこうぐ ] công cụ siêu cứng [cemented carbide tool]
  • 超簡易

    [ ちょうかんい ] n rất đơn giản/rất dễ dàng
  • 超精密加工

    Kỹ thuật [ ちょうせいみつかこう ] sự gia công siêu chính xác [ultraprecision machining]
  • 超精密切削加工

    Kỹ thuật [ ちょうせいみつせっさくかこう ] sự gia công cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting]
  • 超精密切削工具

    Kỹ thuật [ ちょうせいみつせっさくこうぐ ] công cụ cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting tool]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top