Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

超然内閣

[ ちょうぜんないかく ]

n

nội các không Đảng phái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超物理学

    [ ちょうぶつりがく ] n siêu vật lý học
  • 超特急

    [ ちょうとっきゅう ] n siêu tốc hành (tàu) 超特急ひかり号: Đoàn tàu siêu tốc Hikari
  • 超音

    [ ちょうおん ] n siêu âm
  • 超音速

    [ ちょうおんそく ] n tốc độ siêu âm 超音速航空機 :Máy bay siêu âm その超音速航空機を運航再開させる :Cho...
  • 超音波

    Mục lục 1 [ ちょうおんぱ ] 1.1 n 1.1.1 sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうおんぱ ] 2.1.1 sóng siêu âm [supersonic wave] [ ちょうおんぱ...
  • 超音波加工

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱかこう ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining]
  • 超音波厚さ計

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱあつさけい ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter]
  • 超音波切断器

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱせつだんき ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter]
  • 超音波探傷検査

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱたんしょうけんさ ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection]
  • 超音波洗浄

    Mục lục 1 [ ちょうおんぱせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうおんぱせんじょう...
  • 超音波洗浄装置

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうそうち ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment]
  • 超音波洗浄機

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうき ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine]
  • 超音波溶接

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱようせつ ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。
  • 超過

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quá 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうか ] 2.1.1 vượt quá/số lượng thừa ra [excess] [ ちょうか...
  • 超過停泊日数

    Kinh tế [ ちょうかていはくにっすう ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 超過する

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt quá 2 [ ちょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 vượt [ ちょうか ] vs vượt quá 今回のパーティの費用は予算を超過した。:...
  • 超過引渡し

    Mục lục 1 [ ちょうかひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかひきわたし ] 2.1.1 giao trội [excess delivery]...
  • 超過保険

    Mục lục 1 [ ちょうかほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance]...
  • 超過勤務

    [ ちょうかきんむ ] n sự làm thêm giờ 通常毎月_時間の超過勤務をする :Tôi thường phải làm thêm ~ giờ hàng tháng...
  • 超過勤務手当

    [ ちょうかきんむてあて ] n trợ cấp làm thêm 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる :Lĩnh tiền trợ cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top