- Từ điển Nhật - Việt
超過引渡し
Mục lục |
[ ちょうかひきわたし ]
vs
giao trội
Kinh tế
[ ちょうかひきわたし ]
giao trội [excess delivery]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
超過保険
Mục lục 1 [ ちょうかほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance]... -
超過勤務
[ ちょうかきんむ ] n sự làm thêm giờ 通常毎月_時間の超過勤務をする :Tôi thường phải làm thêm ~ giờ hàng tháng... -
超過勤務手当
[ ちょうかきんむてあて ] n trợ cấp làm thêm 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる :Lĩnh tiền trợ cấp... -
超過責任保険
Mục lục 1 [ ちょうかせきにんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm thêm trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかせきにんほけん ]... -
超過重量
Kinh tế [ ちょうかじゅうりょう ] trọng lượng trội [overweight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
超過送信
Tin học [ ちょうかそうしん ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được... -
超過送信制御
Tin học [ ちょうかそうしんせいぎょ ] điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber control] Explanation : Là điều khiển... -
超過情報速度
Tin học [ ちょうかじょうほうそくど ] siêu tốc độ thông tin [excess information rate] -
超高速
Tin học [ ちょうこうそく ] siêu tốc độ [ultra high speed] -
超高速並列インターフェース
Tin học [ ちょうこうそくへいれつインターフェース ] giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel... -
超高速度
[ ちょうこうそくど ] n siêu tốc 超高速度衝突 :sự va chạm siêu tốc -
超越
Mục lục 1 [ ちょうえつ ] 1.1 v5s 1.1.1 siêu việt 1.2 n 1.2.1 sự siêu việt [ ちょうえつ ] v5s siêu việt n sự siêu việt 彼の物語は時代を超越したものであり、古典となるのはまず間違いないだろう :Những... -
超越関数
Mục lục 1 [ ちょうえつかんすう ] 1.1 n 1.1.1 Hàm siêu việt 2 Tin học 2.1 [ ちょうえつかんすう ] 2.1.1 hàm siêu việt [transcendental... -
超超大規模集積回路
[ ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn -
超脱
Mục lục 1 [ ちょうだつ ] 1.1 n 1.1.1 sự siêu thoát 1.1.2 siêu thoát [ ちょうだつ ] n sự siêu thoát siêu thoát -
超自然
[ ちょうしぜん ] n sự siêu tự nhiên 超自然の存在によって制御される :Bị điều khiển bằng một thế lực siêu... -
超電導
[ ちょうでんどう ] n sự siêu dẫn điện 超電導の研究開発 :nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn 超電導の複雑な性質 :tính... -
超連結子
[ ちょうれんけつし ] n siêu liên kết -
超満員
[ ちょうまんいん ] n sự quá đông người/sự tràn ngập người その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận... -
超新星
[ ちょうしんせい ] n siêu tân tinh/sao băng 超新星爆発で発生する衝撃波 :sóng va chạm được tạo ra từ vụ nổ sao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.