- Từ điển Nhật - Việt
趣
Mục lục |
[ おもむき ]
n
tình hình/phương thức
sắc thái riêng/phong cách
- その小説には、レトロな趣がある。 :Cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm hoài cổ
- 彼の作品はピカソの趣がある :Tác phẩm của anh ta theo phong cách của Picasso
nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt
- 交響曲のような趣 :Điểm mấu chốt của khúc nhạc giao hưởng
- どこか趣が異なる :Nội dung có chỗ nào đó khác lạ
điều lý thú/thú vị/phong vị/lý thú
- ~に興味深い趣を加える :Rất thú vị trong việc~
- 冬枯れの景色にもまた趣がある. :Quang cảnh lá rơi mùa đông làm cho ta cảm thấy lý thú
dáng vẻ/cảnh tượng/cảm giác/ấn tượng
- そのパーティーは、食べ物や飾り付けの点で、ラテン風の趣があった :Buổi tiệc có ấn tượng về phong cách Latin thể hiện ở đồ ăn và đồ trang trí
- 丘陵の奥深く抱きかかえられるようにたたずむこの丸太小屋は西部の田園地方の趣がある :Túp lều gỗ nép mình vào sâu trong quả đồi gợi cảm giác về miền Tây hoang dại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
趣き
Mục lục 1 [ おもむき ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt... -
趣向
[ しゅこう ] n chí hướng/ý hướng -
趣味
Mục lục 1 [ しゅみ ] 1.1 n 1.1.1 thị hiếu/sở thích 1.1.2 cái thú vị/cái hay 2 Kinh tế 2.1 [ しゅみ ] 2.1.1 sở thích [interests... -
趣旨
[ しゅし ] n ý đồ/mục đích -
趣意
Mục lục 1 [ しゅい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa căn bản 1.1.2 tôn chỉ/mục đích [ しゅい ] n ý nghĩa căn bản tôn chỉ/mục đích -
趨勢
[ すうせい ] n xu thế -
鶯
Mục lục 1 [ うぐいす ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ うぐいす ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh -
足
Mục lục 1 [ あし ] 1.1 vs 1.1.1 cẳng 1.2 n 1.2.1 chân [ あし ] vs cẳng n chân けがをした足 : chân đau 動物の足: chân động... -
足型
Mục lục 1 [ あしがた ] 1.1 n 1.1.1 vết chân/dấu chân 1.1.2 Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép [ あしがた... -
足でつぶす
[ あしでつぶす ] v5s di -
足で圧する
[ あしであつする ] v5s bấm -
足どり
Kinh tế [ あしどり ] xu hướng/khuynh hướng [Tendency] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある -
足のたこ
[ あしのたこ ] v5s chai chân -
足の爪
[ あしのつめ ] n móng chân -
足の甲
[ あしのこう ] n Mu bàn chân 足の甲が高い: mu bàn chân cao -
足の裏
Mục lục 1 [ あしのうら ] 1.1 n 1.1.1 Gan bàn chân/lòng bàn chân 1.1.2 gan 1.1.3 bàn chân [ あしのうら ] n Gan bàn chân/lòng bàn... -
足の脹脛
[ あしのふくらはぎ ] n bắp chuối -
足の指
[ あしのゆび ] n ngón chân 足の指の間の砂: cát giữa các ngón chân 足の指を上に向けて: đưa ngón chân lên 足の指の骨:... -
足の指でおさえる
[ あしのゆびでおさえる ] n bấm chân -
足が痛い
Mục lục 1 [ あしがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức chân 1.1.2 đau chân [ あしがいたい ] n nhức chân đau chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.