- Từ điển Nhật - Việt
足払い
[ あしばらい ]
n
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo
- 柔道に足払いがよく使われます: trong Nhu đạo thường sử dụng kĩ thuật ngáng chân đối phương
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
足拍子
[ あしびょうし ] n Gõ nhịp bằng chân -
足拵え
[ あしごしらえ ] n Giày dép -
鶴
Mục lục 1 [ つる ] 1.1 n 1.1.1 vạc 1.1.2 hạc 1.1.3 con hạc/con sếu [ つる ] n vạc hạc con hạc/con sếu 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những... -
鶴嘴
[ つるはし ] n Cuốc chim -
鶴科
[ つるか ] n Họ chim hạc -
鶴首して待つ
[ かくしゅしてまつ ] exp Chờ dài cổ -
超
[ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển... -
超える
Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 n, n-suf, pref 1.1.1 vượt 1.1.2 bứt 1.2 v1 1.2.1 vượt quá/quá (hạn định, giới hạn) [ こえる ] n,... -
超す
[ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người... -
超合金
Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
445 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemMammals II
316 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"