- Từ điển Nhật - Việt
足止め
Mục lục |
[ あしどめ ]
n
việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân
- うちのだんなが中国から帰ってくる予定の1日前に大きな嵐があってね、それからまた2~3日中国で足止め食らったのよ :Chồng tôi dự kiến về nhà trước một ngày từ Trung Quốc nhưng do gặp cơn bão lớn, nên bị giữ chân lại đó thêm 2, 3 ngày.
- 空港内で足止めを食ったままである :Vẫn bị mắc kẹt trong sân bay.
sự mua chuộc để giữ chân/giữ lại/kẹt lại
- 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた :Tôi bị giữ lại ở sân bay vì vi phạm an ninh do tôi mang theo kéo
- 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた :Những người đi xe điện bị giữ lại do sự cố tầu điện.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
足止めする
Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 vs 1.1.1 mua chuộc để giữ chân/giữ lại 1.1.2 giam hãm trong nhà/giữ ở trong nhà/giữ chân/kẹt... -
足溜り
[ あしだまり ] n Chỗ dừng chân ここは足溜りですよ。ちょっと休みましょう: đây là chỗ dừng chân, hãy nghỉ 1 chút... -
足払い
[ あしばらい ] n Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo 柔道に足払いがよく使われます: trong Nhu đạo thường sử... -
足拍子
[ あしびょうし ] n Gõ nhịp bằng chân -
足拵え
[ あしごしらえ ] n Giày dép -
鶴
Mục lục 1 [ つる ] 1.1 n 1.1.1 vạc 1.1.2 hạc 1.1.3 con hạc/con sếu [ つる ] n vạc hạc con hạc/con sếu 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những... -
鶴嘴
[ つるはし ] n Cuốc chim -
鶴科
[ つるか ] n Họ chim hạc -
鶴首して待つ
[ かくしゅしてまつ ] exp Chờ dài cổ -
超
[ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMammals I
445 lượt xemBikes
728 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-