Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

足速い

[ あしばやい ]

adj

Mau chân/nhanh chân/nhanh nhẹn
あの女の子は足速い子です: bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 足枷

    [ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác (人)に足枷を付ける :Gông chân ai đó....
  • 足掛かり

    [ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:...
  • 足掛り

    [ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:...
  • 足搦み

    Mục lục 1 [ あしがらみ ] 1.1 n 1.1.1 rầm chống 1.1.2 đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo [ あしがらみ ] n rầm chống 家を立てるのに足搦みがとても必要です:...
  • 足械

    [ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác 足械は監獄によく作られる: xiềng chân thường...
  • 足止め

    Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 n 1.1.1 việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân 1.1.2 sự mua chuộc để giữ...
  • 足止めする

    Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 vs 1.1.1 mua chuộc để giữ chân/giữ lại 1.1.2 giam hãm trong nhà/giữ ở trong nhà/giữ chân/kẹt...
  • 足溜り

    [ あしだまり ] n Chỗ dừng chân ここは足溜りですよ。ちょっと休みましょう: đây là chỗ dừng chân, hãy nghỉ 1 chút...
  • 足払い

    [ あしばらい ] n Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo 柔道に足払いがよく使われます: trong Nhu đạo thường sử...
  • 足拍子

    [ あしびょうし ] n Gõ nhịp bằng chân
  • 足拵え

    [ あしごしらえ ] n Giày dép
  • Mục lục 1 [ つる ] 1.1 n 1.1.1 vạc 1.1.2 hạc 1.1.3 con hạc/con sếu [ つる ] n vạc hạc con hạc/con sếu 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những...
  • 鶴嘴

    [ つるはし ] n Cuốc chim
  • 鶴科

    [ つるか ] n Họ chim hạc
  • 鶴首して待つ

    [ かくしゅしてまつ ] exp Chờ dài cổ
  • [ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển...
  • 超える

    Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 n, n-suf, pref 1.1.1 vượt 1.1.2 bứt 1.2 v1 1.2.1 vượt quá/quá (hạn định, giới hạn) [ こえる ] n,...
  • 超す

    [ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người...
  • 超合金

    Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [...
  • 超塑性

    Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top