Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

距離

Mục lục

[ きょり ]

vs

cách xa

n

khoảng cách/cự ly/cự li
彼の古いバンは走行距離4万マイルになっていた : xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét
AからBまでの距離 : khoảng cách (cự li, cự ly) từ A đến B
P波間の距離 : cự li (khoảng cách, cự ly) giữa các con sóng

n

sự khác nhau
二人の考えにはたいぶ距離がある: có sự khác nhau trong suy nghĩ của hai người

n

tầm

Kỹ thuật

[ きょり ]

cự ly [distance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 距離空間

    Kỹ thuật [ きょりくうかん ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学]
  • 距離運賃

    Kinh tế [ きょりうんちん ] cước khoảng cách [distance freight]
  • Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 dấu vết/vết tích 2 [ せき ] 2.1 n 2.1.1 vết 2.1.2 tích [ あと ] n dấu vết/vết tích 乾いてどす黒く変色した血の飛び散り跡 :vết...
  • 跡継ぎ

    [ あとつぎ ] n người thừa kế/người kế vị/ ほら、彼女の立場では、跡継ぎを出産するという大きなプレッシャーがかかっているに違いないでしょ。 :Như...
  • [ はだし ] n chân trần 跣足カルメル会: hội giáo sĩ
  • 跨ぐ

    [ またぐ ] v5g băng qua/vượt qua
  • 跨がる

    Mục lục 1 [ またがる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ またがる ] v5r cưỡi/bắc...
  • 跪く

    Mục lục 1 [ ひざまずく ] 1.1 n 1.1.1 quị xuống 1.1.2 quì xuống 1.1.3 quì 1.2 v5k 1.2.1 quỳ/quỳ xuống [ ひざまずく ] n quị...
  • 路上

    Mục lục 1 [ ろじょう ] 1.1 n 1.1.1 trên đường/trên đường bộ 1.1.2 trên con đường [ ろじょう ] n trên đường/trên đường...
  • 路地

    Mục lục 1 [ ろじ ] 1.1 n 1.1.1 ngõ hẻm 1.1.2 hẻm 1.1.3 đường đi/lối đi/đường nhỏ/đường hẻm [ ろじ ] n ngõ hẻm hẻm...
  • 路用

    N lộ phí 路銀、旅費に同じ
  • 路銀

    N lộ phí 路用、旅費に同じ
  • 路面

    [ ろめん ] n mặt đường
  • [ わし ] n đại bàng
  • 跳ね上がる

    [ はねあがる ] v5r nhảy lên 水面に跳ね上がる :nhảy lên khỏi mặt nước たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない :Không...
  • 跳ねる

    Mục lục 1 [ はねる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy 1.1.2 kết thúc 1.1.3 bắn [ はねる ] v1 nhảy 蛙は跳ねる。: Ếch nhảy. kết thúc ショーは11時に跳ねた。:...
  • 跳び上がる

    [ とびあがる ] v5r bật lên/nhảy lên 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta...
  • 跳び虫

    [ とびむし ] n bọ đuôi bật
  • 跳び板

    [ とびいた ] n ván nhún/ván dận chân/tấm nhún
  • 跳ぶ

    [ とぶ ] v5b nhảy lên/bật lên/nhảy その女の子は片足で石から石へ跳んだ。: Em bé gái nhảy lò cò từ hòn đá này sang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top