Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

踏まえる

[ ふまえる ]

v1

dựa trên/xem xét đến
彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。: Ý kiến của anh ta dựa trên kinh nghiệm nên rất có tính thuyết phục
これまでの経緯を踏まえて議論して頂きたい。: Tôi muốn mọi người thảo luận dựa trên những điều đã xảy ra cho đến nay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踏みつける

    Mục lục 1 [ ふみつける ] 1.1 v1 1.1.1 giày xéo 1.1.2 giày vò 1.1.3 giẫm bẹp 1.1.4 giẫm 1.1.5 chà đạp [ ふみつける ] v1 giày...
  • 踏みにじ

    [ ふみにじ ] v1 vò
  • 踏みにじる

    Mục lục 1 [ ふみにじる ] 1.1 v1 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm nát [ ふみにじる ] v1 đạp dẫm nát
  • 踏み切る

    [ ふみきる ] v5r quyết định/lao vào/bắt tay KDは電話料金の値下げに踏み切った。: Hãng KD quyết định sẽ giảm giá...
  • 踏み入れる

    [ ふみいれる ] v đi vào(bước chân vào)  ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới   内部に足を踏み入れちゃ駄目:...
  • 踏み固める

    [ ふみかためる ] v1 đạp
  • 踏切

    [ ふみきり ] n nơi chắn tàu
  • 踏切り

    [ ふみきり ] n chắn tàu
  • 踏ん張る

    [ ふんばる ] v5r xuống tấn 足を踏ん張る: xuống tấn.
  • 踏む

    Mục lục 1 [ ふむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm lên/trải qua [ ふむ ] v5m đạp dẫm lên/trải qua 満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。:...
  • 踏査

    [ とうさ ] n sự khảo sát/sự điều tra hiện trường
  • [ くるぶし ] n mắt cá chân くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân 私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった:...
  • [ かかと ] n, uk gót chân/gót ひび割れした踵: gót chân nứt nẻ
  • [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲い

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲る

    [ うずくまる ] v5r núp/nép mình ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép mình xuống sàn
  • 蹲踞

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹴る

    Mục lục 1 [ ける ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 1.1.2 đá [ ける ] v5r xúc đá
  • 蹴球

    [ しゅうきゅう ] v5r đá banh
  • 鹹味

    [ かんみ ] n tính mặn/vị mặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top