Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

踏み入れる

[ ふみいれる ]

v

đi vào(bước chân vào)
 ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới  
内部に足を踏み入れちゃ駄目: không được bước chân vào bên trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 踏み固める

    [ ふみかためる ] v1 đạp
  • 踏切

    [ ふみきり ] n nơi chắn tàu
  • 踏切り

    [ ふみきり ] n chắn tàu
  • 踏ん張る

    [ ふんばる ] v5r xuống tấn 足を踏ん張る: xuống tấn.
  • 踏む

    Mục lục 1 [ ふむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm lên/trải qua [ ふむ ] v5m đạp dẫm lên/trải qua 満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。:...
  • 踏査

    [ とうさ ] n sự khảo sát/sự điều tra hiện trường
  • [ くるぶし ] n mắt cá chân くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân 私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった:...
  • [ かかと ] n, uk gót chân/gót ひび割れした踵: gót chân nứt nẻ
  • [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲い

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲る

    [ うずくまる ] v5r núp/nép mình ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép mình xuống sàn
  • 蹲踞

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹴る

    Mục lục 1 [ ける ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 1.1.2 đá [ ける ] v5r xúc đá
  • 蹴球

    [ しゅうきゅう ] v5r đá banh
  • 鹹味

    [ かんみ ] n tính mặn/vị mặn
  • 鹹水湖

    [ かんすいこ ] n hồ nước mặn
  • 鹿

    Mục lục 1 [ しか ] 1.1 n 1.1.1 nai 1.1.2 hươu 1.1.3 con lai [ しか ] n nai hươu 角が生え始めたばかりの子鹿 :Hươu vừa...
  • 鹿の角

    Mục lục 1 [ しかのつの ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ しかのつの ] n nhung hươu nhung
  • 鹿の肉

    [ しかのにく ] n thịt nai
  • 蹌踉めく

    [ よろめく ] v5k, uk mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng 酔っぱらいのようによろめく: lảo đảo như say
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top