Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ひづめ ]

n

móng vuốt
蹄が割れていない: móng không chia
蹄でかく :cào bằng móng vuốt
蹄割れた蹄を持つ動物 :động vật có móng vuốt chẻ hai
有蹄で毛皮のある肉食動物 :động vật ăn thịt có vuốt và lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蹄叉

    [ ていさ ] n Xương ức 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • 蹄鉄工

    [ ていてつこう ] n Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa 蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa 蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công...
  • 躊躇

    [ ちゅうちょ ] n Sự ngập ngừng/sự do dự
  • 躊躇う

    [ ためらう ] v5u do dự/chần chừ/lưỡng lự ...するのをためらう: lưỡng lự làm... ...に直面するのをためらう: do dự...
  • 躊躇する

    [ ちゅうちょする ] v5u e dè
  • 躍如

    Mục lục 1 [ やくじょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ やくじょ ] adj-na sống...
  • 躍る

    [ おどる ] v5r nhảy/nhảy múa (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng
  • 躍動

    [ やくどう ] n sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng 胸に躍動を感じる: cảm thấy tim đập rộn...
  • 躍動する

    [ やくどうする ] vs đập mạnh/đập nhanh/đập rộn lên/rộn ràng
  • 躍起

    (N,NV) やっき tận sức,dốc sức, phát cáu 「—になって弁明する」:dốc sức để biện minh
  • 躍進

    Mục lục 1 [ やくしん ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến công dữ dội/sự xông lên 1.1.2 sự nhảy lên phía trước [ やくしん ] n sự tiến...
  • Mục lục 1 [ むぎ ] 1.1 n 1.1.1 mì 1.1.2 lúa mì 1.1.3 lúa mạch [ むぎ ] n mì lúa mì lúa mạch
  • 麦粒腫

    [ ばくりゅうしゅ ] n Lẹo (mí mắt)/cái chắp (ở mí mắt)
  • 麦畑

    [ むぎばたけ ] n ruộng lúa mạch
  • 麦芽

    [ ばくが ] n mạch nha 麦芽糖: đường mạch nha
  • 麦角

    [ ばっかく ] n Bệnh nấm lúa
  • 麦茶

    [ むぎちゃ ] n trà làm bằng lúa mạch
  • 麦藁帽子

    [ むぎわらぼうし ] n mũ rơm
  • [ ふすま ] n Cám lúa mì/cháo đặc
  • [ み ] n thân/phần chính/bản thân 身を亡す: hủy hoại chính bản thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top