Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蹴る

Mục lục

[ ける ]

v5r

xúc
đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蹴球

    [ しゅうきゅう ] v5r đá banh
  • 鹹味

    [ かんみ ] n tính mặn/vị mặn
  • 鹹水湖

    [ かんすいこ ] n hồ nước mặn
  • 鹿

    Mục lục 1 [ しか ] 1.1 n 1.1.1 nai 1.1.2 hươu 1.1.3 con lai [ しか ] n nai hươu 角が生え始めたばかりの子鹿 :Hươu vừa...
  • 鹿の角

    Mục lục 1 [ しかのつの ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ しかのつの ] n nhung hươu nhung
  • 鹿の肉

    [ しかのにく ] n thịt nai
  • 蹌踉めく

    [ よろめく ] v5k, uk mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng 酔っぱらいのようによろめく: lảo đảo như say
  • [ ひづめ ] n móng vuốt 蹄が割れていない: móng không chia 蹄でかく :cào bằng móng vuốt 蹄割れた蹄を持つ動物 :động...
  • 蹄叉

    [ ていさ ] n Xương ức 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • 蹄鉄工

    [ ていてつこう ] n Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa 蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa 蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công...
  • 躊躇

    [ ちゅうちょ ] n Sự ngập ngừng/sự do dự
  • 躊躇う

    [ ためらう ] v5u do dự/chần chừ/lưỡng lự ...するのをためらう: lưỡng lự làm... ...に直面するのをためらう: do dự...
  • 躊躇する

    [ ちゅうちょする ] v5u e dè
  • 躍如

    Mục lục 1 [ やくじょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ やくじょ ] adj-na sống...
  • 躍る

    [ おどる ] v5r nhảy/nhảy múa (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng
  • 躍動

    [ やくどう ] n sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng 胸に躍動を感じる: cảm thấy tim đập rộn...
  • 躍動する

    [ やくどうする ] vs đập mạnh/đập nhanh/đập rộn lên/rộn ràng
  • 躍起

    (N,NV) やっき tận sức,dốc sức, phát cáu 「—になって弁明する」:dốc sức để biện minh
  • 躍進

    Mục lục 1 [ やくしん ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến công dữ dội/sự xông lên 1.1.2 sự nhảy lên phía trước [ やくしん ] n sự tiến...
  • Mục lục 1 [ むぎ ] 1.1 n 1.1.1 mì 1.1.2 lúa mì 1.1.3 lúa mạch [ むぎ ] n mì lúa mì lúa mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top