Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

躓く

[ つまずく ]

v5k

vấp/sẩy chân/trượt chân
階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躙り口

    [ にじりぐち ] n cửa vào phòng trà đạo Ghi chú: Cửa để khách vào ở phòng uống trà đạo, thường nhỏ, chiều cao khoảng...
  • Mục lục 1 [ くるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ô-tô 1.1.2 xe hơi/xe chở hàng 1.1.3 xe cộ 1.1.4 xe 1.1.5 ô tô 1.1.6 mô tô 1.1.7 bánh xe [ くるま...
  • 車で行く

    [ くるまでいく ] n đi xe
  • 車に乗る

    Mục lục 1 [ くるまにのる ] 1.1 n 1.1.1 lên xe 1.1.2 đi xe [ くるまにのる ] n lên xe đi xe
  • 車の幌

    [ くるまのほろ ] n mui xe
  • 車の発着場

    [ くるまのはっちゃくじょう ] n bến xe
  • 車の跡

    Mục lục 1 [ くるまのあと ] 1.1 n 1.1.1 dấu xe 2 [ くるまのせき ] 2.1 n 2.1.1 vệt bánh xe [ くるまのあと ] n dấu xe [ くるまのせき...
  • 車えび

    [ くるまえび ] n con tôm càng
  • 車から降りる

    [ くるまからおりる ] n xuống xe
  • 車大工

    [ くるまだいく ] n Thợ đóng xe ngựa
  • 車両

    Mục lục 1 [ しゃりょう ] 1.1 n 1.1.1 xe cộ/phương tiện giao thông 2 Kinh tế 2.1 [ しゃりょう ] 2.1.1 toa/xe [wagon/vehicle] [ しゃりょう...
  • 車両との結合部分

    Kỹ thuật [ しゃりょうとのけつごうぶぶん ] phần tiếp xúc với phương tiện
  • 車両の型式の変更及び認可の拡大

    Kỹ thuật [ しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい ] sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với...
  • 車両及び機具備品

    Kinh tế [ しゃりょうおよびきぐびひん ] xe cộ và thiết bị cố định [vehicles and fixtures] Category : Tài chính [財政]
  • 車両管理局

    [ しゃりょうかんりきょく ] n Cục quản lý Phương tiện cơ giới
  • 車両整備質量(後軸)

    Kỹ thuật [ しゃりょうせいびしつりょう(ごじく) ] trọng lượng phân bố lên trục sau
  • 車両整備質量(前軸)

    Kỹ thuật [ しゃりょうせいびしつりょう(ぜんじく) ] trọng lượng phân bố lên trục trước
  • 車庫

    Mục lục 1 [ しゃこ ] 1.1 n 1.1.1 nhà xe 1.1.2 nhà để xe/ga ra [ しゃこ ] n nhà xe nhà để xe/ga ra
  • 車体

    [ しゃたい ] n khung xe
  • 車体傾斜角

    Kỹ thuật [ しゃたいけいしゃかく ] góc đổ thân xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top