- Từ điển Nhật - Việt
身分証明書
Mục lục |
[ みぶんしょうめいしょ ]
n
thẻ kiểm tra
thẻ chứng minh nhân dân
thẻ căn cước
căn cước
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
身内
Mục lục 1 [ みうち ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ みうち ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người... -
身元
Mục lục 1 [ みもと ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ みもと ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm... -
身障
[ しんしょう ] n tàn tật -
身軽
Mục lục 1 [ みがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự nhẹ/sự thảnh thơi/sự... -
身近
Mục lục 1 [ みぢか ] 1.1 n 1.1.1 sự thân cận 1.2 adj-na 1.2.1 thân cận [ みぢか ] n sự thân cận 彼は末娘をいつまでも身近におきたがっている. :Anh... -
身震い
[ みぶるい ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến... -
身長
Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 tầm vóc 1.1.2 chiều cao/vóc người [ しんちょう ] n tầm vóc chiều cao/vóc người -
身投げ
[ みなげ ] n sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước 警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh... -
身投げする
[ みなげする ] vs tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước 橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ... -
身柄
[ みがら ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemIn Port
192 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBikes
724 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.