Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

身投げする

[ みなげする ]

vs

tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước
橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ một cái cầu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 身柄

    [ みがら ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc...
  • 身柄拘束

    [ みがらこうそく ] n bị cầm tù
  • 身振り

    [ みぶり ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành
  • 麹菌

    [ こうじきん ] n cây men/cái men
  • 麹黴

    [ こうじかび ] n cây làm men/cây men
  • Mục lục 1 [ あさ ] 1.1 n 1.1.1 vải lanh/cây lanh/cây gai 1.1.2 gai 2 Kỹ thuật 2.1 [ あさ ] 2.1.1 Gai [ あさ ] n vải lanh/cây lanh/cây...
  • 麻の木

    [ あさのき ] n cây gai dầu
  • 麻実油

    [ あさみゆ ] n Dầu hạt gai
  • 麻屑

    [ あさくず ] n sợi gai thô dùng để làm dây thừng
  • 麻布

    [ あさぬの ] n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô
  • 麻幹

    [ おがら ] n Cây lau gai
  • 麻糸

    [ あさいと ] n sợi lanh/sợi gai 麻糸紡績: dệt từ sợi lanh
  • 麻綱

    [ あさづな ] n Dây thừng làm bằng sợi gai
  • 麻縄

    [ あさなわ ] n Dây thừng bện bằng sợi gai
  • 麻織

    [ あさおり ] n Vải lanh 麻織物 : sợi lanh, vải lanh
  • 麻織り

    [ あさおり ] n Vải lanh
  • 麻織物

    [ あさおりもの ] n Sợi lanh
  • 麻絲

    [ あさいと ] n Sợi gai/sợi lanh
  • 麻疹

    Mục lục 1 [ はしか ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 bệnh lên sởi 1.1.3 ban đỏ 2 [ ましん ] 2.1 n 2.1.1 ban đỏ [ はしか ] n bệnh...
  • 麻痺

    Mục lục 1 [ まひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ まひ ] n sự tê liệt gây tê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top