- Từ điển Nhật - Việt
車
Mục lục |
[ くるま ]
n
xe ô-tô
xe hơi/xe chở hàng
- 道路を横断する時は車に注意するんですよ. :Quan sát đường khi băng qua đường
- 前の車との車間距離を少なくとも車2台分空けておくようにしなさい :Bạn phải chắc chắn khoảng cách của xe bạn và xe phía trước bằng độ dài 2 xe
xe cộ
xe
ô tô
mô tô
bánh xe
- ミシンの足に車がついている: gầm máy khâu có lắp bánh xe truyền chuyển động
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
車で行く
[ くるまでいく ] n đi xe -
車に乗る
Mục lục 1 [ くるまにのる ] 1.1 n 1.1.1 lên xe 1.1.2 đi xe [ くるまにのる ] n lên xe đi xe -
車の幌
[ くるまのほろ ] n mui xe -
車の発着場
[ くるまのはっちゃくじょう ] n bến xe -
車の跡
Mục lục 1 [ くるまのあと ] 1.1 n 1.1.1 dấu xe 2 [ くるまのせき ] 2.1 n 2.1.1 vệt bánh xe [ くるまのあと ] n dấu xe [ くるまのせき... -
車えび
[ くるまえび ] n con tôm càng -
車から降りる
[ くるまからおりる ] n xuống xe -
車大工
[ くるまだいく ] n Thợ đóng xe ngựa -
車両
Mục lục 1 [ しゃりょう ] 1.1 n 1.1.1 xe cộ/phương tiện giao thông 2 Kinh tế 2.1 [ しゃりょう ] 2.1.1 toa/xe [wagon/vehicle] [ しゃりょう... -
車両との結合部分
Kỹ thuật [ しゃりょうとのけつごうぶぶん ] phần tiếp xúc với phương tiện
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"