Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

車を運転する

[ くるまをうんてんする ]

n

lái xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 車を降りる

    [ くるまをおりる ] n xuống xe
  • 車を止める

    [ くるまをとめる ] n ngừng xe
  • 車内

    [ しゃない ] n trong xe 車内を清潔にする: giữ vệ sinh trong xe
  • 車々間通信

    Tin học [ しゃしゃかんつうしん ] IVC [IVC/intervehicle communication]
  • 車窓

    [ しゃそう ] n cửa sổ xe
  • 車線

    [ しゃせん ] n làn xe 4車線: 4 làn xe
  • 車用品

    [ くるまようひん ] n phụ tùng ô tô
  • 車道

    [ しゃどう ] n đường xe chạy
  • 車蝦

    [ くるまえび ] n tôm pandan/tôm sú
  • 車軸

    [ しゃじく ] n trục xe (kỹ thuật)
  • 車軸間の質量配分

    Kỹ thuật [ しゃじくかんのしつりょうはいぶん ] sự phân bổ trọng tải trên các cầu
  • 車軸配置

    Kỹ thuật [ しゃじくはいち ] cách bố trí cầu
  • 車軸旋盤

    Kỹ thuật [ しゃじくせんばん ] máy tiện trục xe [axle lathe]
  • 車軸数

    Kỹ thuật [ しゃじくすう ] số cầu
  • 車輪

    Mục lục 1 [ しゃりん ] 1.1 n 1.1.1 nỗ lực cố gắng 1.1.2 bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃりん ] 2.1.1 Bánh xe [ しゃりん ] n...
  • 車輌

    [ しゃりょう ] n trục xe
  • 車酔い

    [ くるまよい ] n sự say xe/say xe 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある :Billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi...
  • 車掌

    [ しゃしょう ] n người phục vụ/người bán vé
  • 車搭載工具

    Kỹ thuật [ くるまとうさいこうぐ ] dụng cụ kèm theo xe
  • 車椅子

    [ くるまいす ] n xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top