Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

車軸配置

Kỹ thuật

[ しゃじくはいち ]

cách bố trí cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 車軸旋盤

    Kỹ thuật [ しゃじくせんばん ] máy tiện trục xe [axle lathe]
  • 車軸数

    Kỹ thuật [ しゃじくすう ] số cầu
  • 車輪

    Mục lục 1 [ しゃりん ] 1.1 n 1.1.1 nỗ lực cố gắng 1.1.2 bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃりん ] 2.1.1 Bánh xe [ しゃりん ] n...
  • 車輌

    [ しゃりょう ] n trục xe
  • 車酔い

    [ くるまよい ] n sự say xe/say xe 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある :Billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi...
  • 車掌

    [ しゃしょう ] n người phục vụ/người bán vé
  • 車搭載工具

    Kỹ thuật [ くるまとうさいこうぐ ] dụng cụ kèm theo xe
  • 車椅子

    [ くるまいす ] n xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong...
  • 車海老

    Mục lục 1 [ くるまえび ] 1.1 n 1.1.1 tôm pandan/tôm sú 1.1.2 tôm càng [ くるまえび ] n tôm pandan/tôm sú tôm càng
  • 車扱い

    Kinh tế [ しゃあつかい ] lô nguyên xe [car-load lot] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 車扱い貨物

    Kinh tế [ くるまあつかいかもつ ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • 軟口蓋

    [ なんこうがい ] n Ngạc mềm
  • 軟式庭球

    [ なんしきていきゅう ] n Môn quần vợt bóng mềm
  • 軟式テニス

    [ なんしきテニス ] n Môn tennis bóng mềm
  • 軟式野球

    [ なんしきやきゅう ] n Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm
  • 軟弱

    Mục lục 1 [ なんじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu đuối/ủy mị 1.1.2 mềm yếu/ẻo lả/ủ rũ/nhẽo 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu/sự...
  • 軟体動物

    [ なんたいどうぶつ ] n Động vật nhuyễn thể
  • 軟化

    Mục lục 1 [ なんか ] 1.1 n 1.1.1 sự làm mềm đi 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんか ] 2.1.1 sự mềm hoá [softening] [ なんか ] n sự làm...
  • 軟化する

    [ なんか ] vs làm mềm đi セルロースを軟化する: làm mềm chất xenluloza
  • 軟らか

    [ やわらか ] n, adj-na mềm/xốp 軟らかいグラウンド: đất xốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top