- Từ điển Nhật - Việt
軟性
Xem thêm các từ khác
-
軍
[ ぐん ] n, n-suf quân đội/đội quân イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍:... -
軍師
Mục lục 1 [ ぐんし ] 1.1 n 1.1.1 quân sư 1.1.2 Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu [ ぐんし ] n quân sư Nhà chiến... -
軍人
Mục lục 1 [ ぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân 1.1.2 lính/bộ đội [ ぐんじん ] n quân nhân lính/bộ đội ~に出征する軍人:... -
軍人専門家
[ ぐんじんせんもんか ] n nhà quân sự -
軍事
Mục lục 1 [ ぐんじ ] 1.1 n 1.1.1 quân sự 1.1.2 binh quyền [ ぐんじ ] n quân sự 軍事および外交政策を立て直す: sửa đổi... -
軍事学
[ ぐんじがく ] n binh công xưởng -
軍事作品
[ ぐんじさくひん ] n binh thư -
軍事勤務
[ ぐんじきんむ ] n binh vụ -
軍事的優勢
[ ぐんじてきゆうせい ] n ưu thế quân sự -
軍事禁止区
[ ぐんじきんしく ] n khu cấm -
軍事顧問
[ ぐんじこもん ] n cố vấn quân sự -
軍事行動
[ ぐんじこうどう ] n chiến sự -
軍事行動を起こす
Mục lục 1 [ ぐんじこうどうをおこす ] 1.1 n 1.1.1 khởi binh 1.1.2 hành quân [ ぐんじこうどうをおこす ] n khởi binh hành... -
軍事裁判所
tòa án quân sự -
軍事補給
[ ぐんじほきゅう ] n binh lương -
軍事車
[ ぐんじしゃ ] n xe quân sự -
軍事部
Mục lục 1 [ ぐんじぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ quân sự 1.1.2 binh bộ [ ぐんじぶ ] n bộ quân sự binh bộ -
軍事部省
[ ぐんじぶしょう ] n binh bộ -
軍事援助
[ ぐんじえんじょ ] n viện trợ quân sự -
軍事根拠
[ ぐんじこんきょ ] n căn cứ quân sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.