Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軟鉄

[ なんてつ ]

n

Thép mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軟鋼

    Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 Thép mềm/thép dẻo 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんこう ] 2.1.1 thép mềm [mild steel] [ なんこう ]...
  • 軟投

    [ なんとう ] n Cú ném nhẹ (bóng chày)
  • 軟水

    [ なんすい ] n nước mềm
  • 軟泥

    [ なんでい ] n Bùn đặc
  • 軟派

    [ なんぱ ] n sự tán tỉnh/sự cưa cẩm
  • 軟派する

    [ なんぱ ] n tán tỉnh/cưa cẩm
  • 軟文学

    [ なんぶんがく ] n Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ
  • 軟性

    [ なんせい ] n Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi
  • [ ぐん ] n, n-suf quân đội/đội quân イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍:...
  • 軍師

    Mục lục 1 [ ぐんし ] 1.1 n 1.1.1 quân sư 1.1.2 Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu [ ぐんし ] n quân sư Nhà chiến...
  • 軍人

    Mục lục 1 [ ぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân 1.1.2 lính/bộ đội [ ぐんじん ] n quân nhân lính/bộ đội ~に出征する軍人:...
  • 軍人専門家

    [ ぐんじんせんもんか ] n nhà quân sự
  • 軍事

    Mục lục 1 [ ぐんじ ] 1.1 n 1.1.1 quân sự 1.1.2 binh quyền [ ぐんじ ] n quân sự 軍事および外交政策を立て直す: sửa đổi...
  • 軍事学

    [ ぐんじがく ] n binh công xưởng
  • 軍事作品

    [ ぐんじさくひん ] n binh thư
  • 軍事勤務

    [ ぐんじきんむ ] n binh vụ
  • 軍事的優勢

    [ ぐんじてきゆうせい ] n ưu thế quân sự
  • 軍事禁止区

    [ ぐんじきんしく ] n khu cấm
  • 軍事顧問

    [ ぐんじこもん ] n cố vấn quân sự
  • 軍事行動

    [ ぐんじこうどう ] n chiến sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top