Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軟銅線

Kỹ thuật

[ なんどうせん ]

dây đồng mềm [annealed copper wire]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軟風

    [ なんぷう ] n Gió nhẹ
  • 軟骨

    [ なんこつ ] n sụn
  • 軟骨組織

    [ なんこつそしき ] n Mô sụn
  • 軟骨魚類

    [ なんこつぎょるい ] n Cá sụn/cá xương mềm
  • 軟調

    Kinh tế [ なんちょう ] xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống [bearish, weakness, selling-off trend] Category : 相場・格言・由来...
  • 軟論

    [ なんろん ] n Lập luận thiếu sức thuyết phục
  • 軟貨

    Mục lục 1 [ やわか ] 1.1 vs 1.1.1 giấy ngân hàng 1.1.2 đồng tiền yếu 1.1.3 đồng tiền mềm (giấy) 2 Kinh tế 2.1 [ なんか...
  • 軟質

    [ なんしつ ] n Tính mềm dẻo
  • 軟膏

    Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương 1.1.2 Thuốc mỡ [ なんこう...
  • 軟鉄

    [ なんてつ ] n Thép mềm
  • 軟鋼

    Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 Thép mềm/thép dẻo 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんこう ] 2.1.1 thép mềm [mild steel] [ なんこう ]...
  • 軟投

    [ なんとう ] n Cú ném nhẹ (bóng chày)
  • 軟水

    [ なんすい ] n nước mềm
  • 軟泥

    [ なんでい ] n Bùn đặc
  • 軟派

    [ なんぱ ] n sự tán tỉnh/sự cưa cẩm
  • 軟派する

    [ なんぱ ] n tán tỉnh/cưa cẩm
  • 軟文学

    [ なんぶんがく ] n Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ
  • 軟性

    [ なんせい ] n Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi
  • [ ぐん ] n, n-suf quân đội/đội quân イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍:...
  • 軍師

    Mục lục 1 [ ぐんし ] 1.1 n 1.1.1 quân sư 1.1.2 Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu [ ぐんし ] n quân sư Nhà chiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top