Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転がり軸受

Kỹ thuật

[ ころがりじくうけ ]

ổ đỡ trục lăn [rolling bearing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転がり摩耗

    Kỹ thuật [ ころがりまもう ] ma sát lăn [rolling wear]
  • 転がり摩擦

    Kỹ thuật [ ころがりまさつ ] ma sát lăn [rolling friction]
  • 転がる

    Mục lục 1 [ ころがる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 lăn lộn 1.1.2 lăn lóc 1.2 v5r 1.2.1 lăn/ngã/sụp đổ/đổ nhào [ ころがる ] v5s, vt lăn...
  • 転げる

    Mục lục 1 [ ころげる ] 1.1 v1 1.1.1 ngã/đổ nhào 1.1.2 lăn tròn 1.1.3 lăn mình/lộn mình [ ころげる ] v1 ngã/đổ nhào 屋根から転げ落ちて、死にました:...
  • 転向

    [ てんこう ] n sự chuyển hướng 政治的に転向させるためのフォーラム :Một diễn đàn nhằm làm cho người ta chuyển...
  • 転売

    Mục lục 1 [ てんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ てんばい ] 2.1.1 bán lại [resale] [ てんばい ] n bán lại Kinh tế...
  • 転嫁

    Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 sự tái hôn 1.1.2 sự quy cho/sự đổ lỗi cho 1.1.3 sự quy cho/gây cho [ てんか ] n sự tái hôn...
  • 転嫁する

    Mục lục 1 [ てんかする ] 1.1 vs 1.1.1 tái hôn 1.1.2 sự quy cho/đổ lỗI cho 1.1.3 quy cho/đổ lỗi cho [ てんかする ] vs tái hôn...
  • 転学

    [ てんがく ] n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô ấy chuyển từ học cao đẳng sang học...
  • 転宅

    [ てんたく ] n sự chuyển nhà
  • 転寝

    [ ごろね ] n sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ
  • 転居

    [ てんきょ ] n chuyển chỗ ở 転居通知:thông báo chuyển nhà 転居先:chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới
  • 転任

    [ てんにん ] n sự chuyển vị trí công tác/chuyển nhiệm vụ 上海領事館に転任を命ぜられる: tôi được chuyển nhiệm...
  • 転位

    Mục lục 1 [ てんい ] 1.1 n 1.1.1 sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí 1.1.2 sự chuyển vị/sự sắp xếp...
  • 転位量

    Kỹ thuật [ てんいりょう ] lượng chuyển vị [addendum modification]
  • 転地

    [ てんち ] n sự thay đổi không khí 転地療養に出掛ける :Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để...
  • 転地療養

    [ てんちりょうよう ] n sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
  • 転化糖

    [ てんかとう ] n đường chuyển hoá
  • 転写

    [ てんしゃ ] n Sao chép lại ホルモンで制御される転写 :sự sao chép được điều khiển bởi hoóc môn リガンドが活性化する転写 :Sự...
  • 転入

    [ てんにゅう ] n chuyển đến (nhà mới) いまだに多くの裁判が公判中です。それでも教団は活動を続けていて、新たな信者を獲得しています。最近になってさらに活動が活発化していて、新しい地域への施設の移転や信者の大量転入を行っており、地元住民の頭痛の種になっています。 :Bây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top