Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転入

[ てんにゅう ]

n

chuyển đến (nhà mới)
いまだに多くの裁判が公判中です。それでも教団は活動を続けていて、新たな信者を獲得しています。最近になってさらに活動が活発化していて、新しい地域への施設の移転や信者の大量転入を行っており、地元住民の頭痛の種になっています。 :Bây giờ có rất nhiều phán xét đang được phán xử công khai. Mặc dù vậy, giáo đoàn vẫn tiếp tục hoạt động và chiêu mộ thêm những tín đồ mới. Gần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転勤

    [ てんきんする ] n việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) 昇進は転勤が条件だったので、断らなければならなかった :Chuyển...
  • 転勤する

    [ てんきんする ] vs chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) 東京支点へ転勤を命ぜられる: tôi được chuyển lên chi...
  • 転回

    [ てんかい ] n sự quay/sự xoay vòng 180 度の転回をする:quay ngoắt 180 độ
  • 転借

    [ てんしゃく ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản
  • 転倒する

    Mục lục 1 [ てんとうする ] 1.1 n 1.1.1 té nhào 1.1.2 té 1.1.3 nhào lộn [ てんとうする ] n té nhào té nhào lộn
  • 転移

    [ てんい ] n sự di chuyển/sự chuyển dịch アモルファス-結晶転移 :Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình...
  • 転籍

    [ てんせき ] n sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu 私は結婚した時京都に転籍しました. :Lúc...
  • 転置

    Tin học [ てんち ] chuyển vị [transposition (vs) (e.g. a matrix)] Explanation : Ví dụ chuyển vị một ma trận.
  • 転置を行う

    Tin học [ てんちをおこなう ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của...
  • 転置行列

    Mục lục 1 [ てんちぎょうれつ ] 1.1 n 1.1.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんちぎょうれつ ] 2.1.1 ma trận hoán...
  • 転義

    [ てんぎ ] n nghĩa ẩn dụ
  • 転炉

    [ てんろ ] n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi chất nhóm gốc muối 小形ベシマー転炉 :lò quay Bessemer loại...
  • 転生

    Mục lục 1 [ てんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp 2 [ てんせい ] 2.1 n 2.1.1 sự luân...
  • 転音

    [ てんおん ] n sự chuyển âm/sự biến âm
  • 転職

    [ てんしょく ] n sự đổi nghề/sự chuyển việc 弊社のエンジニアが2人転職してしまいましたが、それでも期日はお守りします。:Hai...
  • 転職する

    [ にてんしょくする ] n Chuyển nghề 倒産する前に競合会社に転職する :Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển...
  • 転落

    Mục lục 1 [ てんらく ] 1.1 n 1.1.1 việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống 1.1.2 sự giáng chức/sự hạ bậc...
  • 転落する

    Mục lục 1 [ てんらくする ] 1.1 vs 1.1.1 ngồi phịch/rơi phịch xuống 1.1.2 giáng chức/hạ bậc công tác [ てんらくする ]...
  • 転覆

    [ てんぷく ] n sự lật úp ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中に居眠りしていた。 :Lái xe buýt...
  • 転覆する

    [ てんぷくする ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top