Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転業

[ てんぎょう ]

n

sự thay đổi nghề nghiệp
転業する :chuyển nghề/ đổi nghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転機

    [ てんき ] n điểm hoán chuyển /bước ngoặt それは近代史上、重大な転機となった出来事の一つである :Đó là một...
  • 転成

    [ てんせい ] n Sự biến đổi 転成する :biến đổi (sang hình thái khác)
  • [ かび ] n mốc/nấm mốc/ố/gỉ/rỉ sét/rỉ 黴止め: chống rỉ かびが出る: bị mốc 葉に生えるかび : mốc trên lá...
  • 黴だらけの

    Mục lục 1 [ かびだらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ かびだらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo
  • 黴の多い

    [ かびのおおい ] n mốc meo
  • 黴の生えた

    Mục lục 1 [ かびのはえた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ かびのはえた ] n mốc xì mốc thếch
  • 黴が生える

    [ かびがはえる ] n mốc meo
  • 黴菌

    [ ばいきん ] n vi khuẩn hình que/khuẩn que
  • 黴雨

    [ ばいう ] n mùa mưa
  • 黴毒

    [ ばいどく ] n Bệnh giang mai
  • [ あざ ] n Nốt ruồi đen
  • Mục lục 1 [ じく ] 1.1 n 1.1.1 cán bút 1.2 n, n-suf 1.2.1 đường chuẩn của hình học đối xứng 1.3 n, n-suf 1.3.1 trục 2 Kỹ thuật...
  • 軸力

    Kỹ thuật [ じくちから ] lực trục [axial tension, axial load, axial thrust, axial force]
  • 軸受け

    Kỹ thuật [ じくうけ ] cái đệm/trụ đỡ [bearing]
  • 軸受寿命

    Kỹ thuật [ じくうけじゅみょう ] tuổi thọ ổ đỡ [bearing life-time]
  • 軸受鋼

    Kỹ thuật [ じくうけこう ] thép làm ổ đỡ [bearing steel]
  • 軸荷重

    Kỹ thuật [ じくかじゅう ] tải trọng trục [axle weight]
  • 軸測投影法

    Kỹ thuật [ じくそくとうえいほう ] phương pháp chiếu trục
  • 軸振れ

    Kỹ thuật [ じくふれ ] sự dao động trục [axial runout]
  • 軽くする

    Mục lục 1 [ かるくする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ かるくする ] adj giảm bớt giảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top