Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転音

[ てんおん ]

n

sự chuyển âm/sự biến âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転職

    [ てんしょく ] n sự đổi nghề/sự chuyển việc 弊社のエンジニアが2人転職してしまいましたが、それでも期日はお守りします。:Hai...
  • 転職する

    [ にてんしょくする ] n Chuyển nghề 倒産する前に競合会社に転職する :Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển...
  • 転落

    Mục lục 1 [ てんらく ] 1.1 n 1.1.1 việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống 1.1.2 sự giáng chức/sự hạ bậc...
  • 転落する

    Mục lục 1 [ てんらくする ] 1.1 vs 1.1.1 ngồi phịch/rơi phịch xuống 1.1.2 giáng chức/hạ bậc công tác [ てんらくする ]...
  • 転覆

    [ てんぷく ] n sự lật úp ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中に居眠りしていた。 :Lái xe buýt...
  • 転覆する

    [ てんぷくする ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật...
  • 転記

    Tin học [ てんき ] sự phiên âm [transcription (vs)]
  • 転貸許容

    quyền di chuyền tài sản
  • 転路器

    [ てんろき ] n cái bẻ ghi
  • 転載

    [ てんさい ] n sự in lại 無断複写・転載を禁じます :Nghiêm cấm in sao 転載する〔他の出版物の記事などを〕 :In...
  • 転轍機

    [ てんてつき ] n chỗ bẻ lái/chỗ bẻ ghi 電気転轍機 :Dụng cụ bẻ ghi điện tử
  • 転轍手

    [ てんてつしゅ ] n người bẻ ghi
  • 転針

    [ てんしん ] n sự chuyển hướng
  • 転送

    [ てんそう ] n sự truyền đi 一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự truyền gửi file...
  • 転送する

    Mục lục 1 [ てんそうする ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 chuyển tới 1.1.3 chuyển tải [ てんそうする ] n vận chuyển chuyển...
  • 転送ルート

    Tin học [ てんそうルート ] hướng truyền [transmission route]
  • 転送レート

    Tin học [ てんそうレート ] tốc độ truyền [transmission rate/transfer rate]
  • 転送システム

    Tin học [ てんそうシステム ] hệ thống truyền [transfer system]
  • 転送処理

    Tin học [ てんそうしょり ] sự truyền [transmittal]
  • 転送速度

    Tin học [ てんそうそくど ] tốc độ truyền [transfer rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top