Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軽い故障

Tin học

[ かるいこしょう ]

lỗi nhẹ [soft failure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軽合金

    Kỹ thuật [ けいごうきん ] hợp kim nhẹ [light alloy]
  • 軽工業

    Mục lục 1 [ けいこうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ nhẹ 1.1.2 công nghiệp nhẹ 1.1.3 công nghiệp mhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいこうぎょう...
  • 軽工業機械

    [ けいこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nhẹ
  • 軽度損傷

    Kỹ thuật [ けいどそんしょう ] tổn hại nhẹ
  • 軽侮

    [ けいぶ ] n sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường  ~ の目で見る:  nhìn bằng con mắt coi thường
  • 軽信する

    [ けいしんする ] n nhẹ dạ
  • 軽快

    Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhịp nhàng/du dương/vui nhộn/thoăn thoắt 1.2 n 1.2.1 sự nhịp nhàng/sự du dương/sự...
  • 軽快に仕事をする

    [ けいかいにしごとをする ] n làm bay đi
  • 軽トレーラー

    Kỹ thuật [ けいとれーらー ] xe mooc nhẹ
  • 軽喫水

    Kinh tế [ けいきっすい ] mớn nước không tải [light draught]
  • 軽傷

    [ けいしょう ] n vết thương nhẹ/thương nhẹ 軽傷で済む: chỉ bị một vết thương nhẹ 手に軽傷を負う: mang vết thương...
  • 軽やか

    Mục lục 1 [ かるやか ] 1.1 n 1.1.1 bay bướm 1.2 adj-na 1.2.1 nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng [ かるやか ] n bay bướm adj-na...
  • 黽勉

    [ びんべん ] n sự cần mẫn
  • 軽犯罪

    [ けいはんざい ] n sự phạm tội nhẹ/tội nhẹ (人)を軽犯罪で告発する: Khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ...
  • 軽石

    [ かるいし ] n đá bọt
  • 軽率

    Mục lục 1 [ けいそつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu...
  • 軽病

    [ けいびょう ] n ốm nhẹ
  • 軽音楽

    [ けいおんがく ] n nhạc nhẹ スピーカーシステムで軽音楽を楽しむ: thưởng thức nhạc nhẹ qua hệ thống loa
  • 軽荷喫水

    Kinh tế [ かるにきっすい ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船]
  • 軽食

    [ けいしょく ] n bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ カロリーの少ない軽食: Bữa ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp ドライフルーツは健康的な軽食だ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top