Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軽やか

Mục lục

[ かるやか ]

n

bay bướm

adj-na

nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng
グラスが触れ合う軽やかな音とともに: cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng
(人)の足がリングで軽やかに動く: Bước chân của ai đó di chuyển nhẹ nhàng trong vòng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黽勉

    [ びんべん ] n sự cần mẫn
  • 軽犯罪

    [ けいはんざい ] n sự phạm tội nhẹ/tội nhẹ (人)を軽犯罪で告発する: Khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ...
  • 軽石

    [ かるいし ] n đá bọt
  • 軽率

    Mục lục 1 [ けいそつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu...
  • 軽病

    [ けいびょう ] n ốm nhẹ
  • 軽音楽

    [ けいおんがく ] n nhạc nhẹ スピーカーシステムで軽音楽を楽しむ: thưởng thức nhạc nhẹ qua hệ thống loa
  • 軽荷喫水

    Kinh tế [ かるにきっすい ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船]
  • 軽食

    [ けいしょく ] n bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ カロリーの少ない軽食: Bữa ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp ドライフルーツは健康的な軽食だ:...
  • 軽視

    [ けいし ] n sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ ~の点でやや軽視された集団:...
  • 軽視する

    Mục lục 1 [ けいし ] 1.1 vs 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/khinh thường/xem nhẹ 2 [ けいしする ] 2.1 vs 2.1.1 xao lãng 2.1.2 khinh suất...
  • 軽薄

    Mục lục 1 [ けいはく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nông cạn/hời hợt/nhạt/nhạt nhẽo/nông nổi 1.2 n 1.2.1 sự nông cạn/sự hời hợt/sự...
  • 軽薄な

    Mục lục 1 [ けいはくな ] 1.1 n 1.1.1 dễ ợt 1.1.2 bừa bãi [ けいはくな ] n dễ ợt bừa bãi
  • 軽蔑

    [ けいべつ ] n sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh...
  • 軽蔑する

    Mục lục 1 [ けいべつ ] 1.1 vs 1.1.1 khinh miệt/khinh thường/coi thường/coi khinh/khinh bỉ/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ 2 [ けいべつする...
  • 軽量品

    Mục lục 1 [ けいりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひん ] 2.1.1 hàng nhẹ [light goods] [ けいりょうひん...
  • 軽量端末

    Tin học [ けいりょうたんまつ ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • 軽量貨物

    Mục lục 1 [ けいりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうかもつ ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light...
  • 軽金属

    Kỹ thuật [ けいきんぞく ] kim loại nhẹ [light metal]
  • 軽排水トン

    Kinh tế [ けいはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement tonnage]
  • 軽機関銃

    [ けいきかんじゅう ] n súng tiểu liên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top