Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軽視

[ けいし ]

n

sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ
~の点でやや軽視された集団: tập thể hơi bị xem nhẹ vì điểm (gì đó)
道徳規範の軽視を助長する: khuyến khích việc xem nhẹ các quy phạm đạo đức
女性軽視: coi nhẹ phụ nữ
私は、マイナス面は軽視して、プラス面を強調したい : tôi luôn muốn coi nhẹ phía dấu âm (-) và nặng về phía dấu dương (+)
協定の軽視を胸に秘める: ngầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軽視する

    Mục lục 1 [ けいし ] 1.1 vs 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/khinh thường/xem nhẹ 2 [ けいしする ] 2.1 vs 2.1.1 xao lãng 2.1.2 khinh suất...
  • 軽薄

    Mục lục 1 [ けいはく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nông cạn/hời hợt/nhạt/nhạt nhẽo/nông nổi 1.2 n 1.2.1 sự nông cạn/sự hời hợt/sự...
  • 軽薄な

    Mục lục 1 [ けいはくな ] 1.1 n 1.1.1 dễ ợt 1.1.2 bừa bãi [ けいはくな ] n dễ ợt bừa bãi
  • 軽蔑

    [ けいべつ ] n sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh...
  • 軽蔑する

    Mục lục 1 [ けいべつ ] 1.1 vs 1.1.1 khinh miệt/khinh thường/coi thường/coi khinh/khinh bỉ/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ 2 [ けいべつする...
  • 軽量品

    Mục lục 1 [ けいりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひん ] 2.1.1 hàng nhẹ [light goods] [ けいりょうひん...
  • 軽量端末

    Tin học [ けいりょうたんまつ ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • 軽量貨物

    Mục lục 1 [ けいりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうかもつ ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light...
  • 軽金属

    Kỹ thuật [ けいきんぞく ] kim loại nhẹ [light metal]
  • 軽排水トン

    Kinh tế [ けいはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement tonnage]
  • 軽機関銃

    [ けいきかんじゅう ] n súng tiểu liên
  • 軽欠点

    Kỹ thuật [ けいけってん ] lỗi nhỏ [minor defective]
  • 軽欠陥

    Kỹ thuật [ けいけっかん ] khuyết tật nhỏ [minor defect]
  • 軽水

    Kỹ thuật [ けいすい ] nước nhẹ [light water]
  • 軽気球

    [ けいききゅう ] n khinh khí cầu
  • 軽油

    Kỹ thuật [ けいゆ ] dầu nhẹ [light oil] Explanation : ディーゼルエンジン用の燃料のこと。ガソリンに比べて安い。しかし冷えると凍ってシャーベット状になってしまうので、スキーなどで一時的に寒い地方に行く場合は現地付近で寒冷地用の軽油を給油するのが望ましい。
  • 軽油洗い

    Kỹ thuật [ けいゆあらい ] sự rửa bằng dầu nhẹ [washing with light oil]
  • 軽減

    [ けいげん ] n sự giảm nhẹ
  • 軽減する

    Mục lục 1 [ けいげんする ] 1.1 n 1.1.1 giảm nhẹ 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ けいげんする ] n giảm nhẹ giảm bớt giảm
  • 軌範

    [ きはん ] n quy phạm/tiêu chuẩn 人はそれぞれ異なる価値軌範を持っている: Mỗi người đều có những tiêu chuẩn giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top