Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

軽食

[ けいしょく ]

n

bữa ăn nhẹ/món ăn nhẹ
カロリーの少ない軽食: Bữa ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp
ドライフルーツは健康的な軽食だ: Hoa quả khô là bữa ăn nhẹ tốt cho sức khoẻ
軽食としてケーキとソーダ水を用意してあります: Chúng tôi chuẩn bị bánh và nước sođa làm món ăn nhẹ
軽食を作るために台所へ行く: Đến nhà bếp để làm món ăn nhẹ
列車の中で食べる軽食を買いましょう: Chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軽視

    [ けいし ] n sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem nhẹ ~の点でやや軽視された集団:...
  • 軽視する

    Mục lục 1 [ けいし ] 1.1 vs 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/khinh thường/xem nhẹ 2 [ けいしする ] 2.1 vs 2.1.1 xao lãng 2.1.2 khinh suất...
  • 軽薄

    Mục lục 1 [ けいはく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nông cạn/hời hợt/nhạt/nhạt nhẽo/nông nổi 1.2 n 1.2.1 sự nông cạn/sự hời hợt/sự...
  • 軽薄な

    Mục lục 1 [ けいはくな ] 1.1 n 1.1.1 dễ ợt 1.1.2 bừa bãi [ けいはくな ] n dễ ợt bừa bãi
  • 軽蔑

    [ けいべつ ] n sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh rẻ/khinh miệt/khinh...
  • 軽蔑する

    Mục lục 1 [ けいべつ ] 1.1 vs 1.1.1 khinh miệt/khinh thường/coi thường/coi khinh/khinh bỉ/miệt thị/xem nhẹ/khinh rẻ 2 [ けいべつする...
  • 軽量品

    Mục lục 1 [ けいりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひん ] 2.1.1 hàng nhẹ [light goods] [ けいりょうひん...
  • 軽量端末

    Tin học [ けいりょうたんまつ ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • 軽量貨物

    Mục lục 1 [ けいりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうかもつ ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light...
  • 軽金属

    Kỹ thuật [ けいきんぞく ] kim loại nhẹ [light metal]
  • 軽排水トン

    Kinh tế [ けいはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement tonnage]
  • 軽機関銃

    [ けいきかんじゅう ] n súng tiểu liên
  • 軽欠点

    Kỹ thuật [ けいけってん ] lỗi nhỏ [minor defective]
  • 軽欠陥

    Kỹ thuật [ けいけっかん ] khuyết tật nhỏ [minor defect]
  • 軽水

    Kỹ thuật [ けいすい ] nước nhẹ [light water]
  • 軽気球

    [ けいききゅう ] n khinh khí cầu
  • 軽油

    Kỹ thuật [ けいゆ ] dầu nhẹ [light oil] Explanation : ディーゼルエンジン用の燃料のこと。ガソリンに比べて安い。しかし冷えると凍ってシャーベット状になってしまうので、スキーなどで一時的に寒い地方に行く場合は現地付近で寒冷地用の軽油を給油するのが望ましい。
  • 軽油洗い

    Kỹ thuật [ けいゆあらい ] sự rửa bằng dầu nhẹ [washing with light oil]
  • 軽減

    [ けいげん ] n sự giảm nhẹ
  • 軽減する

    Mục lục 1 [ けいげんする ] 1.1 n 1.1.1 giảm nhẹ 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ けいげんする ] n giảm nhẹ giảm bớt giảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top