Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

近代思想

[ きんだいしそう ]

n

tư tưởng hiện đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近付く

    [ ちかづく ] v5k gần tới/gần đến 終わりに近付く: Gần tới đích 春休みが近付いた: Kỳ nghỉ hè đã đến gần あんな連中には近付くな:...
  • 近付ける

    Mục lục 1 [ ちかづける ] 1.1 v1 1.1.1 tới sát/tới gần 1.1.2 tiếp cận/giao du [ ちかづける ] v1 tới sát/tới gần tiếp cận/giao...
  • 近似

    Tin học [ きんじ ] xấp xỉ [approximation]
  • 近似ランダム

    Tin học [ きんじらんだむ ] ngẫu nhiên giả [pseudorandom]
  • 近似ランダム系列

    Tin học [ きんじらんだむけいれつ ] chuỗi ngẫu nhiên giả [pseudorandom sequence]
  • 近似解

    Tin học [ きんじかい ] giải pháp xấp xỉ/phương pháp xấp xỉ [approximate solution]
  • 近似雑音

    Tin học [ きんじざつおん ] nhiễu giả [pseudonoise (pn)]
  • 近似雑音系列

    Tin học [ きんじざつおんけいれつ ] chuỗi nhiễu giả [pseudonoise sequence/pn sequence]
  • 近傍

    Kỹ thuật [ きんぼう ] lân cận [neighborhood] Category : toán học [数学]
  • 近傍の

    [ きんぼうの ] n bàng cận
  • 近状

    [ きんじょう ] n cận huống
  • 近着物

    Kinh tế [ きんちゃくもの ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し
  • 近眼

    [ きんがん ] n sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị ひどい近眼の人: người bị cận thị rất nặng 近眼鏡 :...
  • 近眼鏡

    [ きんがんきょう ] n kính cận thị
  • 近道

    [ ちかみち ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:...
  • 近道を行く

    [ ちかみちをいく ] n đi tắt
  • 近頃

    [ ちかごろ ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:...
  • 近親

    Mục lục 1 [ きんしん ] 1.1 n 1.1.1 thân cận 1.1.2 hầu cận [ きんしん ] n thân cận hầu cận
  • 近視

    [ きんし ] n sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị 極度の近視である : rất cận thị 近視眼的な考えを持っている :...
  • 近視眼鏡

    [ きんしめがね ] n kính cận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top