Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

近傍

Kỹ thuật

[ きんぼう ]

lân cận [neighborhood]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近傍の

    [ きんぼうの ] n bàng cận
  • 近状

    [ きんじょう ] n cận huống
  • 近着物

    Kinh tế [ きんちゃくもの ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し
  • 近眼

    [ きんがん ] n sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị ひどい近眼の人: người bị cận thị rất nặng 近眼鏡 :...
  • 近眼鏡

    [ きんがんきょう ] n kính cận thị
  • 近道

    [ ちかみち ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:...
  • 近道を行く

    [ ちかみちをいく ] n đi tắt
  • 近頃

    [ ちかごろ ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:...
  • 近親

    Mục lục 1 [ きんしん ] 1.1 n 1.1.1 thân cận 1.1.2 hầu cận [ きんしん ] n thân cận hầu cận
  • 近視

    [ きんし ] n sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị 極度の近視である : rất cận thị 近視眼的な考えを持っている :...
  • 近視眼鏡

    [ きんしめがね ] n kính cận
  • 近距離

    [ きんきょり ] n khoảng cách gần/cự ly gần 近距離から撃つ: bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần) ~への近距離接近 :...
  • 近辺

    [ きんぺん ] n vùng phụ cận/vùng xung quanh この ~ にガソリンスタンドがない。: Ở vùng quanh đây không có trạm xăng.
  • 近郊

    [ きんこう ] n ngoại ô/ngoại thành 市の近郊にはショッピングモールがあるが、中心部にはない : có trung tâm mua...
  • 近郷

    [ きんごう ] n vùng lân cận/ngoại vi そんなことは近郷でしか起こらないよ: việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận...
  • 近接

    [ きんせつ ] n tiếp cận
  • 近接する

    [ きんせつする ] n bàng tiếp
  • 近接スイッチ

    Kỹ thuật [ きんせつスイッチ ] công tắc tiếp cận [proximity switch] Explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ
  • 近東

    [ きんとう ] n cận đông
  • 近日

    [ きんじつ ] n-adv, n-t ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp 近日中に発行される本の内容: Nội dung của cuốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top