Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追求する

Mục lục

[ ついきゅう ]

vs

tìm kiếm
利潤を追求する: Tìm kiếm lợi nhuận

[ ついきゅうする ]

vs

theo đòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追激戦をやる

    [ ついげきせんをやる ] n đánh truy kích
  • 追想

    [ ついそう ] n sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng 昔を追想させる :làm cho (ai) nhớ lại ngày trước 追想する :hồi...
  • 追撃

    Mục lục 1 [ ついげき ] 1.1 n 1.1.1 truy kích 1.1.2 sự truy kích [ ついげき ] n truy kích sự truy kích 追撃に移る :chuyển...
  • 追撃する

    [ ついげきする ] n đánh đuổi
  • 追撃機

    [ ついげきき ] n máy bay truy kích
  • 追撃戦

    [ ついげきせん ] n Trận đánh truy kích (人)と追撃戦を演じる :giao chiến với (ai)
  • 追悼

    [ ついとう ] n sự truy điệu/sự tưởng nhớ アメリカ人は悲しみの一年を追悼した :Người Mỹ tưởng nhớ lại một...
  • 追悼会

    [ ついとうかい ] n lễ truy điệu 簡単な追悼会 :Lễ truy điệu đơn giản
  • 追悼式

    [ ついとうしき ] n lễ truy điệu 追悼式に参加する :dự lễ truy điệu _月_日に行われる追悼式に(人)を招く :mời...
  • 追放

    [ ついほう ] n sự đuổi đi/sự trục xuất 不法入国者は国外追放になった。: Những người nhập cư bất hợp pháp bị...
  • 追放する

    Mục lục 1 [ ついほう ] 1.1 vs 1.1.1 đuổi/trục xuất 2 [ ついほうする ] 2.1 vs 2.1.1 thải trừ [ ついほう ] vs đuổi/trục...
  • 追憶

    [ ついおく ] n sự nhớ lại 辛うじて追憶を断ち切る :cắt đứt dòng hồi tưởng
  • 追憶する

    [ ついおくする ] n tưởng nhớ
  • 追懐

    [ ついかい ] n sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng
  • 追慕

    [ ついぼ ] n nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại
  • 追慕する

    [ ついぼ ] vs thương nhớ
  • 近く

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm [ ちかく ]...
  • 近くに

    [ ちかくに ] n, n-adv bàng
  • 近くを飛ぶ

    [ ちかくをとぶ ] n, n-adv bay lân
  • 近づく

    Mục lục 1 [ ちかづく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng [ ちかづく ] n, n-adv tới gần đến gần bén...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top