Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追認

[ ついにん ]

n

Sự phê chuẩn/sự xác nhận
ただ追認すること :sự phê chuẩn thiếu cân nhắc
追認を受ける人 :người nhận phê chuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追贈

    [ ついぞう ] n sự truy tặng
  • 追越す

    [ ついこす ] v5u vượt
  • 追跡

    [ ついせき ] n sự truy đuổi 殺人犯は警察の追跡を逃れたらしい。: Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự...
  • 追跡する

    Mục lục 1 [ ついせきする ] 1.1 n 1.1.1 tróc nã 1.1.2 đuổi bắt [ ついせきする ] n tróc nã đuổi bắt
  • 追跡プログラム

    Tin học [ ついせきプログラム ] chương trình dò theo [trace program]
  • 追跡記号

    Tin học [ ついせききごう ] ký hiệu dò theo [tracking symbol]
  • 追跡者

    [ ついせきしゃ ] n người truy nã 追跡者をうんと走らせる :Dẫn đầu đoàn truy nã ~ 追跡者を巻く :cổ vũ người...
  • 追録

    [ ついろく ] n Tái bút/phụ lục
  • 追肥

    [ ついひ ] n phân bón thêm 追肥を施すこと :sự bổ sung phân bón
  • 追送

    [ ついそう ] n sự gửi thêm 追送車 :toa (chở hàng) theo sau
  • 追求

    [ ついきゅう ] n sự tìm kiếm 達成可能な目標の追求 :sự tìm kiếm những mục tiêu có khả năng đạt được 知識の追求 :sự...
  • 追求する

    Mục lục 1 [ ついきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 tìm kiếm 2 [ ついきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 theo đòi [ ついきゅう ] vs tìm kiếm 利潤を追求する:...
  • 追激戦をやる

    [ ついげきせんをやる ] n đánh truy kích
  • 追想

    [ ついそう ] n sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng 昔を追想させる :làm cho (ai) nhớ lại ngày trước 追想する :hồi...
  • 追撃

    Mục lục 1 [ ついげき ] 1.1 n 1.1.1 truy kích 1.1.2 sự truy kích [ ついげき ] n truy kích sự truy kích 追撃に移る :chuyển...
  • 追撃する

    [ ついげきする ] n đánh đuổi
  • 追撃機

    [ ついげきき ] n máy bay truy kích
  • 追撃戦

    [ ついげきせん ] n Trận đánh truy kích (人)と追撃戦を演じる :giao chiến với (ai)
  • 追悼

    [ ついとう ] n sự truy điệu/sự tưởng nhớ アメリカ人は悲しみの一年を追悼した :Người Mỹ tưởng nhớ lại một...
  • 追悼会

    [ ついとうかい ] n lễ truy điệu 簡単な追悼会 :Lễ truy điệu đơn giản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top