Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追風

Kinh tế

[ おいかぜ ]

động lực [tailwind, impetus]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追補

    Tin học [ ついほ ] phụ lục [addenda/addendum]
  • 追訴

    [ ついそ ] n sự truy tố/sự buộc tội 追訴側の弁護士を務める :thực hiện vai trò luật sư của bên truy tố
  • 追記

    [ ついき ] n tái bút 追記型の :có thể ghi được 追記型コンパクトディスク :đĩa compact có thể ghi được
  • 追試

    [ ついし ] n Kỳ thi bổ sung 追試験に間に合うようにする :cố gắng để kịp được với kỳ thi bổ sung. 追試験を受ける :dự...
  • 追試験

    [ ついしけん ] n thí nghiệm bổ sung 追試験に間に合うようにする :để kịp được với thí nghiệm bổ sung.
  • 追認

    [ ついにん ] n Sự phê chuẩn/sự xác nhận ただ追認すること :sự phê chuẩn thiếu cân nhắc 追認を受ける人 :người...
  • 追贈

    [ ついぞう ] n sự truy tặng
  • 追越す

    [ ついこす ] v5u vượt
  • 追跡

    [ ついせき ] n sự truy đuổi 殺人犯は警察の追跡を逃れたらしい。: Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự...
  • 追跡する

    Mục lục 1 [ ついせきする ] 1.1 n 1.1.1 tróc nã 1.1.2 đuổi bắt [ ついせきする ] n tróc nã đuổi bắt
  • 追跡プログラム

    Tin học [ ついせきプログラム ] chương trình dò theo [trace program]
  • 追跡記号

    Tin học [ ついせききごう ] ký hiệu dò theo [tracking symbol]
  • 追跡者

    [ ついせきしゃ ] n người truy nã 追跡者をうんと走らせる :Dẫn đầu đoàn truy nã ~ 追跡者を巻く :cổ vũ người...
  • 追録

    [ ついろく ] n Tái bút/phụ lục
  • 追肥

    [ ついひ ] n phân bón thêm 追肥を施すこと :sự bổ sung phân bón
  • 追送

    [ ついそう ] n sự gửi thêm 追送車 :toa (chở hàng) theo sau
  • 追求

    [ ついきゅう ] n sự tìm kiếm 達成可能な目標の追求 :sự tìm kiếm những mục tiêu có khả năng đạt được 知識の追求 :sự...
  • 追求する

    Mục lục 1 [ ついきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 tìm kiếm 2 [ ついきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 theo đòi [ ついきゅう ] vs tìm kiếm 利潤を追求する:...
  • 追激戦をやる

    [ ついげきせんをやる ] n đánh truy kích
  • 追想

    [ ついそう ] n sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng 昔を追想させる :làm cho (ai) nhớ lại ngày trước 追想する :hồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top