- Từ điển Nhật - Việt
退屈な
Xem thêm các từ khác
-
退屈する
[ たいくつ ] vs cảm thấy mệt mỏi/cảm thấy chán chường/cảm thấy buồn tẻ/cảm thấy chán ngắt 待たされて、退出した:bị... -
退任
[ たいにん ] n thoái nhiệm -
退廃
[ たいはい ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức -
退廃した
Mục lục 1 [ たいはいした ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ たいはいした ] n đồi bại đồi -
退廃的
[ たいはいてき ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút -
退位する
[ たいいする ] v1 thoái vị -
退化
[ たいか ] vs thoái hoá -
退化する
Mục lục 1 [ たいかする ] 1.1 vs 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ たいかする ] vs ế ẩm ế -
退職
Mục lục 1 [ たいしょく ] 1.1 n 1.1.1 thoái chức 1.1.2 sự nghỉ việc [ たいしょく ] n thoái chức sự nghỉ việc -
退職する
Mục lục 1 [ たいしょく ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ việc 2 [ たいしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 về hưu 2.1.2 thôi việc 2.1.3 thoái vị [... -
退職年金
[ たいしょくねんきん ] vs Lương hưu -
退職給与引当金
Kinh tế [ たいしょくきゅうよひきあてきん ] khoản bồi thường thất nghiệp [Liability for severance indemnities (US)] Category... -
退職給与引当金繰入れ額
Kinh tế [ たいしょくきゅうよひきあてきんくりいれがく ] tiền dự trữ cho bồi thường thất nghiệp [Provision for severence... -
退職金
[ たいしょくきん ] vs tiền hưu trí -
退職慰労金
tiền trợ cấp hưu trí -
退職手当
[ たいしょくてあて ] vs Trợ cấp thôi việc -
退避
Mục lục 1 [ たいひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu 1.1.2 sự di tản/sự di cư [ たいひ ] n sự tìm... -
退避する
Mục lục 1 [ たいひ ] 1.1 vs 1.1.1 tìm nơi trốn tránh/tìm nơi ẩn náu 1.1.2 di tản/di cư [ たいひ ] vs tìm nơi trốn tránh/tìm... -
退色
Kỹ thuật [ たいしょく ] sự phai màu/sự nhạt màu [discoloration, discoloring, fading] -
退院
[ たいいん ] n sự ra viện/sự xuất viện 御退院おめでとごさいます: chúc mừng ra viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.