Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

退院する

[ たいいん ]

vs

ra viện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退陣

    Mục lục 1 [ たいじん ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi 1.1.2 sự nghỉ việc [ たいじん ] n sự rút lui/sự...
  • 退歩する

    [ たいほする ] vs thối lui
  • 退治

    [ たいじ ] n sự chinh phục/sự xóa bỏ/sự triệt/sự tiêu diệt/sự hủy diệt
  • 退治する

    [ たいじ ] vs chinh phục/xóa bỏ/tiêu diệt/hủy diệt マラリアを退治する: xóa bỏ bệnh sốt rét
  • 這う

    Mục lục 1 [ はう ] 1.1 v5u 1.1.1 vật ngã 1.1.2 bò [ はう ] v5u vật ngã bò 赤ん坊が這うようになった: em bé đã biết bò...
  • 虚偽

    [ きょぎ ] n sự giả dối 虚偽証言: ngụy chứng
  • 虚名

    [ きょめい ] n hư danh
  • 虚弱

    Mục lục 1 [ きょじゃく ] 1.1 vs 1.1.1 gầy yếu 1.1.2 còm 1.2 adj-na 1.2.1 mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt/yếu 1.3 n 1.3.1 sự mềm yếu/sự...
  • 虚弱な

    Mục lục 1 [ きょじゃくな ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 ẻo lả [ きょじゃくな ] n mảnh dẻ ẻo lả
  • 虚心

    Mục lục 1 [ きょしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô tư/không thiên vị/công bằng 1.2 n 1.2.1 vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị [...
  • 虚心担懐

    [ きょしんたんかい ] n Tính thật thà/tính chân thật
  • 虚空

    [ こくう ] n không khí/khoảng không/khoảng trống 虚空から現われる: Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) 虚空に消える :...
  • 虚無

    [ きょむ ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:...
  • 虚無主義

    [ きょむしゅぎ ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học...
  • 虚根

    Kỹ thuật [ きょこん ] căn ảo [imaginary root] Category : toán học [数学]
  • 虚栄

    [ きょえい ] n hư vinh/danh hão/phù hoa 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời 虚栄の市: phiên...
  • 虚栄心

    [ きょえいしん ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh...
  • 虚構

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 hư cấu 1.2 n 1.2.1 sự hư cấu [ きょこう ] adj-no hư cấu 虚構と現実との境を越える:...
  • 虚構する

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 vs 1.1.1 hư cấu 2 [ きょこうする ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ きょこう ] vs hư cấu 物語りを虚構する:...
  • 虚数

    Kỹ thuật [ きょすう ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top