Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送り状残高

Kinh tế

[ おくりじょうざんだか ]

số còn lại (của một hóa đơn) [balance (of in invoice)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送り票

    [ おくりぴょう ] n phiếu gửi
  • 送り穴

    [ おくりあな ] n lỗ răng cưa
  • 送り点

    Tin học [ おくりてん ] điểm thoát/vị trí thoát [escapement point]
  • 送り運動

    Kỹ thuật [ おくりうんどう ] chuyển động đẩy [feed motion]
  • 送り装置

    Kỹ thuật [ おくりそうち ] thiết bị đẩy [feed device]
  • 送り軸

    Kỹ thuật [ おくりじく ] trục đẩy [feed rod, feed shaft]
  • 送り込み

    Tin học [ おくりこみ ] tiếp giấy [feed]
  • 送り込み研削

    Kỹ thuật [ おくりこみけんさく ] kiểu mài đẩy [infeed grinding, infeed method grinding]
  • 送り返す

    Mục lục 1 [ おくりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 gửi về 1.1.2 gửi lại [ おくりかえす ] v5s gửi về gửi lại ~を...に送り返す:...
  • 送り量

    Kỹ thuật [ おくりりょう ] lượng đẩy [feed per revolution]
  • 送り手

    Tin học [ おくりて ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • 送る

    Mục lục 1 [ おくる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 Tin học 2.1 [ おくる ] 2.1.1...
  • 送状

    [ おくりじょう ] n phiếu gửi
  • 老練な

    Mục lục 1 [ ろうれんな ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ ろうれんな ] n sành sỏi lão luyện
  • 老翁

    [ ろうおう ] n người đàn ông già cả
  • 老眼

    [ ろうがん ] n chứng viễn thị/mắt lão 老眼用眼鏡 :kính lão とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối...
  • 老眼鏡

    [ ろうがんきょう ] n kính lão
  • 老病

    [ ろうびょう ] n bệnh già
  • 送達中の紛失

    Mục lục 1 [ そうたつちゅうのふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ そうたつちゅうのふんしつ ]...
  • 老衰

    [ ろうすい ] n tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già 老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già 老衰のため死ぬ :Chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top