Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送付

Mục lục

[ そうふ ]

n

việc gửi/việc chuyển
本条項による通知は、書留航空便で送付される場合にはその発信の_日後に受領され、かつその効力を発生したものとする。 :Thông báo theo điều khoản này sẽ được nhận và có hiệu lực sau ~ ngày sau khi gửi thư nếu như thư được chuyển bằng đường hàng không bảo đảm.
イベント成功のためにボランティアとして近いうちにお手伝いいただける方は、付属のボランティア申込用紙にご記入の上、用
sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền
(人)への~送付が遅れたことをわびる :Xin lỗi về việc gửi chậm ~ đến ai.
送付された品物の粗悪さが分かる :Phát hiện sự kém chất lượng trong số hàng được gửi đến.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老後

    [ ろうご ] n tuổi già 青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một...
  • 送信

    Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 n 1.1.1 sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình 2 Tin học 2.1 [ そうしん ] 2.1.1 sự truyền/sự...
  • 送信側

    Tin học [ そうしんがわ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
  • 送信側トランスポートエンティティ

    Tin học [ そうしんがわトランスポートエンティティ ] thực thể gửi [sending transport entity]
  • 送信側エンティティ

    Tin học [ そうしんがわエンティティ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
  • 送信する

    Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển đi/phát thanh/truyền hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうしんする ] 2.1.1 chuyển tin [transmit]...
  • 送信レート

    Tin học [ そうしんレート ] tốc độ gửi/tốc độ phát [transmission rate]
  • 送信ウィンドウ

    Tin học [ そうしんウィンドウ ] màn hình gửi/màn hình phát [transmit window]
  • 送信器

    Tin học [ そうしんき ] máy phát/vật truyền [transmitter]
  • 送信要求

    Tin học [ そうしんようきゅう ] yêu cầu để gửi-RTS [Request-To-Send/RTS]
  • 送信者

    Tin học [ そうしんしゃ ] người gửi [sender]
  • 老化

    Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 sự lão hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろうか ] 2.1.1 sự lão hóa [aging] [ ろうか ] n sự lão hoá 肌の早期老化 :Lão...
  • 老化する

    [ ろうか ] vs làm già đi 映画で老化するところを見せる特殊効果 :hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn...
  • 老化試験

    Kỹ thuật [ ろうかしけん ] thử lão hoá [aging test]
  • 老化防止

    Kỹ thuật [ ろうかぼうし ] sự chống lão hóa [age resistor, antioxidant]
  • 老僧

    [ ろうそう ] n sư cụ
  • 送別

    [ そうべつ ] n lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 送別の辞を述べる :Đọc bài phát biểu chia tay 送別演奏会:Buổi...
  • 送別する

    Mục lục 1 [ そうべつする ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ そうべつする ] n tiễn đưa tiễn chân...
  • 送別会

    Mục lục 1 [ そうべつかい ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ そうべつかい ] n tiệc...
  • 送り

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ おくり ] 1.1.1 sự đẩy [feed] 2 Tin học 2.1 [ おくり ] 2.1.1 sự thoát/thoát ra [escapement] Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top