Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送信器

Tin học

[ そうしんき ]

máy phát/vật truyền [transmitter]

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 送信要求

    Tin học [ そうしんようきゅう ] yêu cầu để gửi-RTS [Request-To-Send/RTS]
  • 送信者

    Tin học [ そうしんしゃ ] người gửi [sender]
  • 老化

    Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 sự lão hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろうか ] 2.1.1 sự lão hóa [aging] [ ろうか ] n sự lão hoá 肌の早期老化 :Lão...
  • 老化する

    [ ろうか ] vs làm già đi 映画で老化するところを見せる特殊効果 :hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn...
  • 老化試験

    Kỹ thuật [ ろうかしけん ] thử lão hoá [aging test]
  • 老化防止

    Kỹ thuật [ ろうかぼうし ] sự chống lão hóa [age resistor, antioxidant]
  • 老僧

    [ ろうそう ] n sư cụ
  • 送別

    [ そうべつ ] n lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 送別の辞を述べる :Đọc bài phát biểu chia tay 送別演奏会:Buổi...
  • 送別する

    Mục lục 1 [ そうべつする ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ そうべつする ] n tiễn đưa tiễn chân...
  • 送別会

    Mục lục 1 [ そうべつかい ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ そうべつかい ] n tiệc...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Musical Instruments

2.188 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Insects

166 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top