Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送料

[ そうりょう ]

n

cước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透き通る

    Mục lục 1 [ すきとおる ] 1.1 v5r 1.1.1 trong vắt 1.1.2 trong suốt [ すきとおる ] v5r trong vắt エミリーは透き通るような青い目をしている。:...
  • 透く

    [ すく ] v5k hé/hở 戸が透いていると隙間風が入って寒い。: Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá. 僕は歯と歯の間が透いている。:...
  • 透ける

    [ すける ] v1 thấu đến/xuyên đến/rõ đến その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ...
  • 透かす

    Mục lục 1 [ すかす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xuyên qua 1.1.2 đói meo 1.1.3 để trống 1.1.4 đánh trung tiện [ すかす ] v5s nhìn xuyên...
  • 透察

    [ とうさつ ] n Sự hiểu thấu
  • 透徹

    [ とうてつ ] n sự thấu triệt
  • 透写

    [ とうしゃ ] n sự can vẽ/sự căn ke
  • 透写紙

    [ とうしゃし ] n giấy can/giấy căn ke
  • 透磁率

    [ とうじりつ ] n Tính thấm từ tính
  • 透磁性

    [ とうじせい ] n Tính thấm từ tính
  • 透過なデータ

    Tin học [ とうかなデータ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)]
  • 透過的データ

    Tin học [ とうかてきデータ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)]
  • 透過率

    Kỹ thuật [ とうかりつ ] tỷ suất truyền Explanation : 一つのしゃ音層において、その片面に入射する音のエネルギに対して透過する音のエネルギの比率を透過率と呼ぶ。記号には通常τが用いられ、つぎのように定義される。...
  • 透過性

    Mục lục 1 [ とうかせい ] 1.1 n 1.1.1 tính thấm 2 Tin học 2.1 [ とうかせい ] 2.1.1 tính trong suốt/sự trong suốt [transparency/permeability]...
  • 透視

    [ とうし ] n sự nhìn thấu/sự nhìn rõ
  • 透視力

    [ とうしりょく ] n khả năng nhìn thấu suốt
  • 透視する

    [ とうし ] vs nhìn thấu/nhìn rõ
  • 透視図

    [ とうしず ] n hình thấu thị
  • 透視図法

    [ とうしずほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
  • 透視画法

    [ とうしがほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top