- Từ điển Nhật - Việt
逃がす
Mục lục |
[ にがす ]
v5s
thả/phóng thích
- 彼女はその小鳥を逃がしてやった。: Cô ấy thả con chim nhỏ ra.
lọt
để mất/để tuột mất
- 私はせっかくのチャンスを逃がした: Tôi đã để tuột mất một cơ hội hiếm có.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
考え
[ かんがえ ] n suy nghĩ/ý kiến/ý tưởng/dự định 私は彼女の考えが分からなかった。: Tôi không hiểu suy nghĩ của cô... -
考えずにやる
[ かんがえずにやる ] n liều -
考えつく
[ かんがえつく ] n nạo óc -
考える
Mục lục 1 [ かんがえる ] 1.1 n 1.1.1 nghĩ suy 1.2 v1 1.2.1 suy nghĩ/tưởng tượng/dự định/nhớ lại 1.3 v1 1.3.1 tưởng niệm... -
考え直す
[ かんがえなおす ] v1 trầm tư -
考え方
[ かんがえかた ] n cách suy nghĩ/suy nghĩ/tâm tư/quan điểm/thái độ -
逃げ
[ にげ ] n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy -
逃げみぞ切り
Kỹ thuật [ にげみぞきり ] sự cắt rãnh thoát [necking, recessing] -
逃げざる
[ にげざる ] n chạy mất -
逃げ口
[ にげぐち ] n cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác -
逃げ口上
[ にげこうじょう ] n Câu trả lời thoái thác/câu trả lời có ý né tránh -
逃げ場
[ にげば ] n Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn -
逃げ後れる
[ にげおくれる ] v1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát -
逃げる
Mục lục 1 [ にげる ] 1.1 n 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh 1.1.3 thoát khỏi 1.1.4 thoát 1.1.5 tẩu thoát 1.1.6 cút 1.1.7 chạy 1.1.8 bôn ba 1.2... -
逃げ出す
[ にげだす ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3... -
逃げ道
[ にげみち ] n đường trốn chạy/lối thoát 亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。: Có lẽ là những... -
逃げ角
Kỹ thuật [ にげかく ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工] -
逃げ足
[ にげあし ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân) -
逃げ路
[ にげみち ] n Con đường trốn chạy/lối thoát -
逃げ腰
[ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.