Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逃げ道

[ にげみち ]

n

đường trốn chạy/lối thoát
亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。: Có lẽ là những người tử vong đã bị lạc trong khói và không tìm được lối thoát.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逃げ角

    Kỹ thuật [ にげかく ] góc thoát [angle of relief] Category : gia công [加工]
  • 逃げ足

    [ にげあし ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân)
  • 逃げ路

    [ にげみち ] n Con đường trốn chạy/lối thoát
  • 逃げ腰

    [ にげごし ] n Lúc nào cũng muốn né tránh/lúc nào cũng muốn lảng tránh
  • 逃げ水

    [ にげみず ] n Ảo ảnh
  • 逃す

    [ のがす ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc.
  • 考古

    [ こうこ ] n khảo cổ
  • 考古学

    [ こうこがく ] n Khảo cổ học
  • 考古学者

    Mục lục 1 [ こうこがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khảo cổ học 1.1.2 nhà khảo cổ [ こうこがくしゃ ] n nhà khảo cổ học nhà...
  • 考古院

    [ こうこいん ] n viện khảo cổ
  • 考察

    [ こうさつ ] n sự khảo sát 貿易摩擦の問題は多角的に考察する必要がある。: Cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn...
  • 考察する

    [ こうさつする ] n khảo sát
  • 逃亡

    [ とうぼう ] n sự chạy trốn/sự bỏ chạy 捕虜たちは逃亡を図った。: Các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.
  • 逃亡する

    Mục lục 1 [ とうぼう ] 1.1 vs 1.1.1 chạy trốn/bỏ chạy 2 [ とうぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ trốn [ とうぼう ] vs chạy trốn/bỏ...
  • 逃亡者

    [ とうぼうしゃ ] n Người chạy trốn/kẻ trốn tránh
  • 逃れる

    [ のがれる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn...
  • 考究する

    Mục lục 1 [ こうきゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tìm tòi 1.1.2 thẩm sát 1.1.3 khảo cứu 1.1.4 khảo [ こうきゅうする ] n tìm tòi thẩm...
  • 逃避

    [ とうひ ] n lẩn tránh/né tránh 現実から逃避するな: Đừng có lẩn tránh hiện thực
  • 逃避行

    [ とうひこう ] n sự trốn đi theo trai
  • 逃避見本

    Kinh tế [ とうひみほん ] tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top