Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逆さ

[ さかさ ]

n

ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn
 ~ 思い: nỗi đau buồn khi người trẻ lại chết trước
 ~川: dòng sông chảy ngược
 ~ 着物: cách mặc áo kimono ngược cho người chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆さにかける

    [ ぎゃくさにかける ] n treo ngược
  • 逆さにする

    Mục lục 1 [ さかさにする ] 1.1 n 1.1.1 đảo ngược 1.1.2 đảo nghịch [ さかさにする ] n đảo ngược đảo nghịch
  • 逆取付け

    Kỹ thuật [ ぎゃくとりつけ ] lắp ngược
  • 逆境

    [ ぎゃっきょう ] n nghịch cảnh/cảnh túng quẫn 逆境から抜け出す: thoát ra khỏi nghịch cảnh
  • 逆子

    [ さかご ] n ngôi ngược
  • 逆巻く

    さかまき Nước sôi, con sóng mạnh
  • 逆上せる

    [ のぼせる ] v1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng
  • 逆代する

    [ ぎゃくだいする ] n dập
  • 逆作動

    Kỹ thuật [ ぎゃくさどう ] vận hành nghịch [reverse operation]
  • 逆ポーランド式

    Tin học [ ぎゃくポーランドしき ] ký pháp Hà Lan đảo [reverse Polish notation/RPN]
  • 逆フーリェ変換

    Tin học [ ぎゃくフーリェへんかん ] biến đổi Fourier ngược [inverse fourier transform]
  • 逆アセンブラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぎゃくアセンブラ ] 1.1.1 sự lắp ngược [disassembler] 2 Tin học 2.1 [ ぎゃくアセンブラ ] 2.1.1...
  • 逆アセンブル

    Tin học [ ぎゃくアセンブル ] tách rời [disassembly (vs)]
  • 逆らう

    Mục lục 1 [ さからう ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v5u 1.2.1 ngược/ngược lại/đảo lộn/chống đối lại [ さからう ] n gàn v5u ngược/ngược...
  • 逆火

    Kỹ thuật [ ぎゃくひ ] sự ngược lửa [backfire] Explanation : 炎が火口の中に入る現象。
  • 逆立ち

    [ さかだち ] n sự chồng cây chuối/sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời/sự đảo lộn
  • 逆立つ

    [ さかだつ ] v5t chồng cây chuối/chống tay xuống đất, chân giơ lên trời
  • 逆立てる

    [ ぎゃくたてる ] v5t xù lông
  • 逆符号化

    Tin học [ ぎゃくふごうか ] giải mã/đọc mật mã [decode]
  • 逆行列

    Kỹ thuật [ ぎゃくぎょうれつ ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top